THỜI KHÓA BIỂU TUẦN HỌC 25 NĂM HỌC 2021 - 2022
|
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
|
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 28/02/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ, Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
6B
|
6C
|
6H
|
6L
|
6P
|
6T
|
Thứ 2
(28/02/2022)
|
Sáng
|
1
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh - Hiền
|
|
Lịch sử - N.Anh
|
|
|
Toán - Mai
|
2
|
Tiếng Anh - Hiền
|
|
Toán - Lâm
|
|
|
Toán - Mai
|
3
|
Ngữ Văn - Hợi
|
|
Toán - Lâm
|
|
|
Lịch sử - Hồng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 3
(01/3/2022)
|
Sáng
|
1
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Lịch sử - N.Anh
|
|
KHTN(Lí) - Giang
|
|
|
Lịch sử - Hồng
|
2
|
Ngữ Văn - Hợi
|
|
Tiếng Anh - Hiền
|
|
|
Công nghệ - Thanh
|
3
|
KHTN(Lí) - Giang
|
|
Ngữ Văn - Liên
|
|
|
KHTN(Lí) - Diễm
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 4
(02/3/2022)
|
Sáng
|
1
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hóa_Sinh - Ba
|
|
Hóa_Sinh - Mỹ Hương
|
|
|
Âm Nhạc - Thành
|
2
|
Công nghệ - Thanh
|
|
Lịch sử - N.Anh
|
|
|
Hóa_Sinh - Ba
|
3
|
Ngữ Văn - Hợi
|
|
Âm Nhạc - Q.Hương
|
|
|
Ngữ Văn - Liên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
(03/3/2022)
|
Sáng
|
1
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Kiểm tra giữa kì II
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh - Hiền
|
|
Mĩ thuật - Vy
|
|
|
Địa lí - Thương
|
2
|
Lịch sử - N.Anh
|
|
Ngữ Văn - Liên
|
|
|
Tiếng Anh - My
|
3
|
Hóa_Sinh - Ba
|
|
Toán - Lâm
|
|
|
Ngữ Văn - Liên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6
(04/3/2022)
|
Sáng
|
1
|
Toán - Diệp
|
KHTN(Lí) - Giang
|
Hóa_Sinh - Mỹ Hương
|
Ngữ Văn - Liên
|
Địa lí - Phượng
|
Toán - Mai
|
2
|
Toán - Diệp
|
Tiếng Anh - My
|
KHTN(Lí) - Giang
|
Ngữ Văn - Liên
|
Hóa_Sinh - Mỹ Hương
|
Toán - Mai
|
3
|
KHTN(Lí) - Giang
|
Ngữ Văn - Hường
|
Ngữ Văn - Liên
|
Tiếng Anh - My
|
Toán - Tr.Hải
|
Tin học - Thịnh
|
4
|
|
Ngữ Văn - Hường
|
|
Mĩ thuật - Thảo
|
Toán - Tr.Hải
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hợi
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hường
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Vy
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hằng
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Thảo
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Thành
|
2
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hợi
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hường
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Q.Hương
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hằng
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Thành
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Thảo
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 7
(05/3/2022)
|
Sáng
|
1
|
Toán - Diệp
|
GDCD - Hồng Tú
|
Công nghệ - Thanh
|
Toán - Mai
|
Tiếng Anh - Hiền
|
Hóa_Sinh - Ba
|
2
|
Tiếng Anh - Hiền
|
KHTN(Lí) - Giang
|
Địa lí - Phượng
|
Toán - Mai
|
Lịch sử - N.Anh
|
Mĩ thuật - Thảo
|
3
|
Địa lí - Phượng
|
Lịch sử - Hồng
|
Tiếng Anh - Hiền
|
Âm Nhạc - Thành
|
Toán - Tr.Hải
|
Tiếng Anh - My
|
4
|
SH - Diệp
|
SH - My
|
SH - Lâm
|
SH - Giang
|
SH - Tr.Hải
|
SH - Hồng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Q.Hương
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Vy
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Liên
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Thảo
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hoài
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Dũng
|
2
|
GDĐP3(VH,LS TT) - Vy
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Q.Hương
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Liên
|
GDĐP2(VH,LS TT) - Thành
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Hoài
|
GDĐP1(VH,LS TT) - Dũng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|