BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Đắc Tường | Giáo dục địa phương | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) | 10 | 10 |
Dương Công Minh | Toán | 7PHUQUY(4) | 4 | 4 |
Vũ Thị Hải | Toán | 10A1(3), 10A4(3), 12C3(4) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hải | Sinh hoạt | 6COTO(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 6COTO(3) | Toán | 6COTO(4), 9D1(4), 9D4(4) |
Trần Thanh Hải | Sinh hoạt | 6BINHHUNG(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 6BINHHUNG(3) | Toán | 6BINHHUNG(4), 9D3(4), 9D7(4) |
Nguyễn Đoàn Sơn Lâm | Sinh hoạt | 9D2(1) | 12 | 12 | Dự lễ 20/11 | 9D2(3) | Toán | 9D2(4), 9D8(4) |
Nguyễn Thị Phương | Sinh hoạt | 7SONGTU(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 7SONGTU(3) | Toán | 7CONCO(4), 7SONGTU(4), 8BINHBA(4) |
Nguyễn Thị Hoàng Mai | Sinh hoạt | 7DAOYEN(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 7DAOYEN(3) | Toán | 6THOCHU(4), 7CATBA(4), 7DAOYEN(4) |
Hoàng Thị Bích Diệp | Sinh hoạt | 6VANDON(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 6VANDON(3) | Toán | 6NAMDU(4), 6VANDON(4), 8PHUQUOC(4) |
Phan Thị Bích Trâm | Sinh hoạt | 9D5(1) | 14 | 14 | Dự lễ 20/11 | 9D5(3) | Toán | 9D5(4), 11B2(3), 11B3(3) |
Nguyễn Văn Sô | Sinh hoạt | 8CONDAO(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 8CONDAO(3) | Toán | 6CONSON(4), 6TUANCHAU(4), 8CONDAO(4) |
Đặng Xuân Đạt | Sinh hoạt | 8LYSON(1) | 12 | 12 | Dự lễ 20/11 | 8LYSON(3) | Toán | 8LYSON(4), 9D6(4) |
Mai Thị Hoài An | Sinh hoạt | 10A2(1) | 14 | 14 | Dự lễ 20/11 | 10A2(3) | Toán | 10A2(3), 10A5(3), 12C1(4) |
Phạm Xuân Thành | Sinh hoạt | 8TRUONGSA(1) | 15 | 15 | Dự lễ 20/11 | 8TRUONGSA(3) | Toán | 8HOANGSA(4), 8TRUONGSA(4), 10A3(3) |
Ngô Vân Cảm | Toán | 7SINHTON(4) | 11 | 11 | Tin học | 6BINHHUNG(1), 6COTO(1), 6CONSON(1), 6NAMDU(1), 6THOCHU(1), 6TUANCHAU(1), 6VANDON(1) |
Trương Văn Vạn | Sinh hoạt | 12C2(1) | 14 | 14 | Dự lễ 20/11 | 12C2(3) | Toán | 11B1(3), 11B4(3), 12C2(4) |
Nguyễn Đình Phong | Tin học | 10A1(2), 11B1(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Xuân Thịnh | Tin học | 7CATBA(1), 7CONCO(1), 7DAOYEN(1), 7PHUQUY(0), 7SINHTON(0), 7SONGTU(0), 8BINHBA(0), 8CONDAO(0), 8LYSON(0), 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(0) | 6 | 6 | Năng khiếu Tin 6 | TIN6(3) |
Trịnh Ngọc Phúc | Tin học | 10A3(2), 11B2(2), 11B3(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) | 12 | 12 |
Lê Minh Chiến | Văn học | 11B2(3), 11B3(3), 12C1(4), 12C3(4) | 14 | 14 |
Tiêu Viết Hải | Sinh hoạt | 8BINHBA(1) | 18 | 18 | Dự lễ 20/11 | 8BINHBA(3) | Văn học | 8BINHBA(4), 9D2(5), 9D3(5) |
Đinh Thị Thanh Thảo | Sinh hoạt | 10A3(1) | 14 | 14 | Dự lễ 20/11 | 10A3(3) | Văn học | 10A3(3), 10A4(3), 12C2(4) |
Lê Thị Hợi | Văn học | 7CATBA(4), 7CONCO(4), 8CONDAO(4), 8LYSON(4) | 16 | 16 |
Trịnh Thị Hằng | Sinh hoạt | 8HOANGSA(1) | 22 | 22 | Dự lễ 20/11 | 8HOANGSA(3) | Văn học | 6COTO(4), 8HOANGSA(4), 8PHUQUOC(4), 8TRUONGSA(4) | Giáo dục địa phương | 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(2) |
Lương Thị Thu Thủy | Sinh hoạt | 9D1(1) | 17 | 17 | Dự lễ 20/11 | 9D1(3) | Văn học | 6TUANCHAU(4), 6VANDON(4), 9D1(5) |
Hồ Thị Thanh Tâm | Sinh hoạt | 10A1(1) | 17 | 17 | Dự lễ 20/11 | 10A1(3) | Văn học | 6NAMDU(4), 10A1(3), 10A2(3), 10A5(3) |
Nguyễn Dịu Hường | Văn học | 6BINHHUNG(4), 6CONSON(4), 6THOCHU(4), 7DAOYEN(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Kim Liên | Văn học | 7PHUQUY(4), 7SINHTON(4), 7SONGTU(4), 9D8(5) | 17 | 17 |
Lê Kim Dũng | Sinh hoạt | 11B4(1) | 17 | 17 | Dự lễ 20/11 | 11B4(3) | Văn học | 9D4(5), 9D5(5), 11B4(3) |
Lê Thị Hải | Văn học | 9D6(5), 9D7(5), 11B1(3) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | Vật lý | 9D1(2), 9D2(2), 9D3(2), 10A2(2), 11B1(2) | 10 | 10 |
Võ Thị Diễm | Sinh hoạt | 10A4(1) | 12 | 12 | Dự lễ 20/11 | 10A4(3) | Vật lý | 10A3(2), 10A4(2) | KHTN (Vật lí) | 7SINHTON(2), 7SONGTU(2) |
Nguyễn Thị Hồng Linh | Vật lý | 9D5(2), 9D6(2), 9D7(2), 9D8(2) | 20 | 20 | KHTN (Vật lí) | 6TUANCHAU(2), 6VANDON(2), 7CATBA(2), 7CONCO(2), 7DAOYEN(2), 7PHUQUY(2) |
Bùi Thị Thu Giang | Sinh hoạt | 6THOCHU(1) | 8 | 8 | Dự lễ 20/11 | 6THOCHU(3) | Công nghệ | 8BINHBA(1), 8CONDAO(1), 8PHUQUOC(1), 8TRUONGSA(1) |
Nguyễn Thị Thanh | 0 | 0 | ||
Lương Thị Thu Hương | Sinh hoạt | 10A5(1) | 20 | 20 | Dự lễ 20/11 | 10A5(3) | Vật lý | 10A1(2), 10A5(2) | KHTN (Vật lí) | 8BINHBA(2), 8CONDAO(2), 8LYSON(2), 8HOANGSA(2), 8PHUQUOC(2), 8TRUONGSA(2) |
Đinh Văn Chánh | Vật lý | 11B2(2), 11B4(2), 12C1(3), 12C2(0), 12C3(0) | 7 | 7 |
Đoàn Tuấn Anh | Công nghệ | 8LYSON(1), 8HOANGSA(1), 10A2(2), 10A3(2), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0) | 6 | 6 |
Nguyễn Duy Hồ | Sinh hoạt | 11B1(1) | 10 | 10 | Dự lễ 20/11 | 11B1(3) | Hóa học | 11B1(2), 12C1(3) | CĐHT Hóa học | 11B1(1) |
Phạm Thị Hồng Loan | Sinh hoạt | 9D8(1) | 8 | 8 | Dự lễ 20/11 | 9D8(3) | Hóa học | 9D6(2), 9D8(2) |
Nguyễn Thị Mỹ Hương | Sinh hoạt | 7CONCO(1) | 22 | 22 | Dự lễ 20/11 | 7CONCO(3) | KHTN(Hóa học) | 7CATBA(2), 7CONCO(2), 7DAOYEN(2), 7PHUQUY(2), 7SINHTON(2), 7SONGTU(2), 8CONDAO(2), 8LYSON(2), 8HOANGSA(2) |
Hà Thị Sang | Sinh hoạt | 9D4(1) | 11 | 11 | Hóa học | 9D2(2), 9D4(2), 10A3(0) | KHTN(Hóa học) | 8BINHBA(2), 8PHUQUOC(2), 8TRUONGSA(2) |
Trịnh Phạm Huyền Tuyên | Hóa học | 9D1(2), 9D3(2), 9D5(2) | 6 | 6 |
Thiều Trường Giang | Sinh hoạt | 9D7(1) | 12 | 12 | Dự lễ 20/11 | 9D7(3) | Hóa học | 9D7(2), 10A1(2), 10A2(2), 11B2(2) |
Nguyễn Thị Thu | Sinh hoạt | 12C1(1) | 13 | 13 | Dự lễ 20/11 | 12C1(3) | Công nghệ | 11B3(2) | Sinh học | 9D5(0), 9D7(0), 10A1(2), 10A2(2), 12C1(3) |
Trần Thị Thu Hà | Sinh hoạt | 11B2(1) | 17 | 17 | Dự lễ 20/11 | 11B2(3) | Sinh học | 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D8(2), 11B1(2), 11B2(2) | CĐHT Sinh học | 11B2(1) |
Nguyễn Thị Lan Phương | Sinh hoạt | 8PHUQUOC(1) | 14 | 14 | Dự lễ 20/11 | 8PHUQUOC(3) | Sinh học | 9D1(2), 9D6(2) | KHTN(Sinh học) | 6COTO(0), 6VANDON(0), 8BINHBA(1), 8CONDAO(1), 8LYSON(1), 8HOANGSA(1), 8PHUQUOC(1), 8TRUONGSA(1) |
Đinh Thị Quỳnh Lan | Dự lễ 20/11 | 9D4(3) | 3 | 3 |
Đặng Văn Ba | KHTN(Sinh học) | 6BINHHUNG(0), 6CONSON(0), 6NAMDU(0), 6THOCHU(0), 6TUANCHAU(0), 7CATBA(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Liên | Sinh hoạt | 7SINHTON(1) | 9 | 9 | Dự lễ 20/11 | 7SINHTON(3) | KHTN(Sinh học) | 7CONCO(1), 7DAOYEN(1), 7PHUQUY(1), 7SINHTON(1), 7SONGTU(1) |
Trần Thị Thanh Thương | Sinh hoạt | 12C3(1) | 20 | 20 | Dự lễ 20/11 | 12C3(3) | Địa lí | 9D2(2), 9D3(0), 9D4(2), 9D5(2), 9D7(2), 9D8(2), 12C1(0), 12C2(3), 12C3(3) |
Trần Thị Thu Hồng | Sinh hoạt | 6TUANCHAU(1) | 18 | 18 | Dự lễ 20/11 | 6TUANCHAU(3) | Lịch sử | 6TUANCHAU(2), 8PHUQUOC(2), 8TRUONGSA(2), 9D1(2), 9D5(2), 9D7(2), 9D8(2) |
Nguyễn Thị Kim Phượng | Địa lí | 6BINHHUNG(2), 6COTO(2), 6CONSON(2), 6NAMDU(2), 6THOCHU(2), 6TUANCHAU(2), 6VANDON(2), 7DAOYEN(0), 7PHUQUY(0), 7SINHTON(0), 7SONGTU(0) | 16 | 16 | Giáo dục địa phương | 6COTO(0), 6TUANCHAU(2), 6VANDON(0) |
Hoàng Năng Anh | Lịch sử | 7PHUQUY(0), 7SINHTON(0), 7SONGTU(0), 8BINHBA(2), 8CONDAO(2), 8LYSON(2), 8HOANGSA(2), 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D6(2) | 16 | 16 |
Trần Thụy Diệu Thúy | Lịch sử | 7CATBA(0), 7CONCO(0), 7DAOYEN(0), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 11B4(2) | 10 | 10 |
Phạm Thị My Ly | Lịch sử | 11B1(2), 11B3(2), 12C1(3), 12C2(3), 12C3(3) | 18 | 18 | GDCD | 9D4(1), 9D5(1), 9D6(1), 9D7(1), 9D8(1) |
Lê Văn Vẻ | Địa lí | 7CATBA(0), 7CONCO(0), 8LYSON(2), 8HOANGSA(2), 8PHUQUOC(2), 8TRUONGSA(2), 11B3(2), 11B4(2) | 16 | 16 | CĐHT Địa lí | 11B3(1), 11B4(1) | Giáo dục địa phương | 6CONSON(0), 6NAMDU(0), 6THOCHU(2) |
Trần Thị Phương Trang | Sinh hoạt | 9D6(1) | 18 | 18 | Dự lễ 20/11 | 9D6(3) | Địa lí | 8BINHBA(2), 8CONDAO(2), 9D1(2), 9D6(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Trịnh Thị Bích Hải | GDCD | 6BINHHUNG(1), 6COTO(1), 6CONSON(1), 6NAMDU(1), 6THOCHU(1), 6TUANCHAU(1), 6VANDON(1), 7CATBA(0), 7CONCO(0), 7DAOYEN(0), 7PHUQUY(0), 7SINHTON(0), 7SONGTU(0), 12C2(2) | 13 | 13 | Giáo dục KT&PL | 11B3(2), 11B4(2) |
Phạm Thị Hồng Tú | GDCD | 8BINHBA(0), 8CONDAO(0), 8LYSON(0), 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(0), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 12C1(0), 12C3(2) | 11 | 11 | Giáo dục KT&PL | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Nguyễn Thị Hạnh | Sinh hoạt | 6CONSON(1) | 20 | 20 | Dự lễ 20/11 | 6CONSON(3) | Lịch sử | 6BINHHUNG(2), 6COTO(2), 6CONSON(2), 6NAMDU(2), 6THOCHU(2), 6VANDON(2), 10A4(2), 11B2(2) |
Phạm Đức Phước | Tiếng Anh | 9D2(3) | 3 | 3 |
Phan Thị Diệu Hiền | Tiếng Anh | 6BINHHUNG(3), 6CONSON(3), 6TUANCHAU(3), 12C1(3) | 12 | 12 |
Bùi Thị Hoàng Yến | Sinh hoạt | 9D3(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 9D3(3) | Tiếng Anh | 6COTO(3), 6THOCHU(3), 9D3(3), 9D4(3) |
Nguyễn Thị Tố Anh | Tiếng Anh | 7CATBA(3), 7CONCO(3), 7DAOYEN(3), 7PHUQUY(3), 7SINHTON(3), 7SONGTU(3) | 18 | 18 |
Lê Thị Yến My | Sinh hoạt | 6NAMDU(1) | 16 | 16 | Dự lễ 20/11 | 6NAMDU(3) | Tiếng Anh | 6NAMDU(3), 6VANDON(3), 9D6(3), 9D7(3) |
Phạm Thị Ngân Hà | Sinh hoạt | 11B3(1) | 13 | 13 | Tiếng Anh | 9D1(3), 9D5(3), 9D8(3), 11B3(3) |
Huỳnh Thị Kiều Chinh | Tiếng Anh | 8BINHBA(3), 8PHUQUOC(3), 11B1(3), 11B2(3), 11B4(3), 12C2(3) | 18 | 18 |
Võ Thị Như Quỳnh | Tiếng Anh | 8CONDAO(3), 8LYSON(3), 8HOANGSA(3), 8TRUONGSA(3), 10A1(3) | 15 | 15 |
Trần Trung Trinh | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 12C3(3) | 15 | 15 |
L.T.T.Vy-Ng.Trung Thành | Nghệ Thuật | 11B4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Vũ Ngọc Huy | Mĩ Thuật | 10A4(2), 10A5(0) | 2 | 2 |
Tăng Thị Ngọc Thảo | Công nghệ | 6COTO(1), 6TUANCHAU(1) | 13 | 13 | Mĩ Thuật | 6BINHHUNG(1), 6COTO(1), 6CONSON(1), 6NAMDU(1), 6THOCHU(1), 6TUANCHAU(1), 6VANDON(1), 7DAOYEN(1), 7PHUQUY(1), 7SINHTON(1), 7SONGTU(1), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 9D5(0), 9D6(0), 9D7(0), 9D8(0) |
Lê Thị Tường Vy | Sinh hoạt | 7CATBA(1) | 9 | 9 | Dự lễ 20/11 | 7CATBA(3) | Công nghệ | 6BINHHUNG(1), 6CONSON(1), 6NAMDU(1) | Mĩ Thuật | 7CATBA(1), 7CONCO(1), 8BINHBA(0), 8CONDAO(0), 8LYSON(0), 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(0) |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Sinh hoạt | 7PHUQUY(1) | 12 | 12 | Dự lễ 20/11 | 7PHUQUY(3) | Công nghệ | 6THOCHU(1), 6VANDON(1) | Âm Nhạc | 7CATBA(1), 7CONCO(1), 7DAOYEN(1), 7PHUQUY(1), 7SINHTON(1), 7SONGTU(1), 8BINHBA(0), 8CONDAO(0), 8LYSON(0), 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(0) |
Nguyễn Trung Thành | Âm Nhạc | 6BINHHUNG(1), 6COTO(1), 6CONSON(1), 6NAMDU(1), 6THOCHU(1), 6TUANCHAU(1), 6VANDON(1), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 9D5(0), 9D6(0), 9D7(0), 9D8(0), 10A5(2) | 9 | 9 |
Nguyễn Cao Thiên | Thể dục | 9D5(2) | 8 | 8 | Giáo dục Thể chất | 7CONCO(2), 7DAOYEN(2), 7SINHTON(2), 8BINHBA(0), 8CONDAO(0), 8LYSON(0), 8HOANGSA(0), 8PHUQUOC(0), 8TRUONGSA(0) |
Nguyễn Cao Thiên | Thể dục | 9D8(2) | 2 | 2 |
Vũ Thị Kim Ngân | Giáo dục Thể chất | 6BINHHUNG(0), 6COTO(0), 6CONSON(0), 6NAMDU(0), 6THOCHU(0), 6TUANCHAU(0), 7CATBA(2), 7PHUQUY(2) | 4 | 4 |
Vũ Thị Kim Ngân | 0 | 0 | ||
Hồ Viết Bảo | Thể dục | 12C1(2) | 6 | 6 | Giáo dục Thể chất | 10A3(0), 10A4(2), 10A5(2) |
Hồ Viết Bảo | Thể dục | 12C2(2) | 2 | 2 |
Hồ Viết Bảo | Thể dục | 12C3(2) | 2 | 2 |
Tô Nguyễn Phước Hải | Thể dục | 9D1(0), 9D2(0), 9D3(2), 9D4(0), 9D6(0) | 4 | 4 | Giáo dục Thể chất | 7SONGTU(2) |
Tô Nguyễn Phước Hải | Thể dục | 9D7(2) | 2 | 2 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP | 12C1(1), 12C2(0) | 6 | 6 | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 11B1(0), 11B3(0) |
Đỗ Quang Vũ' | GDQP | 12C3(1) | 1 | 1 |
Huy | 0 | 0 | ||
William Christopher Adkins | IELTS LISTENING | IELTS1(1) | 3 | 3 | IELTS SPEAKING | IELTS1(1), IELTS2(1) |
Lan Anh | IELTS WRITING | IELTS1(1), IELTS2(1), IELTS3(1) | 3 | 3 |
Kevin | IELTS LISTENING | IELTS2(1), IELTS3(1) | 3 | 3 | IELTS SPEAKING | IELTS3(1) |
Olga Buzmakova | 0 | 0 | ||
Elena Buzmakova | 0 | 0 | ||
Honey | 0 | 0 | ||
Chad | 0 | 0 | ||
Garrett | 0 | 0 | ||
Gia Tuệ | Tiếng Nhật | TIENGNHAT1(0), TIENGNHAT2(3) | 3 | 3 |
Trần Nhung | Tiếng Hàn | TIENGHAN1(0), TIENGHAN2(3) | 3 | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2024 |