BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Đắc Tường | GDCD | 9BINHBA(1), 9CONDAO(1) | 2 | 2 |
Đỗ Thanh Diễn | Toán | 11B2(3) | 3 | 3 |
Dương Công Minh | GDCD | 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) | 4 | 4 |
Vũ Thị Hải | Sinh hoạt | 11B1(1) | 7 | 7 | Toán | 11B1(3), 12C4(3) |
Nguyễn Thị Thanh Hải | Sinh hoạt | 9PHUQUOC(1) | 13 | 13 | Toán | 7COTO(4), 7THOCHU(4), 9PHUQUOC(4) |
Trần Thanh Hải | Sinh hoạt | 7BINHHUNG(1) | 9 | 9 | Toán | 7BINHHUNG(4), 9HOANGSA(4) |
Nguyễn Đoàn Sơn Lâm | Sinh hoạt | 6GACMA(1) | 13 | 13 | Toán | 6BIENSON(4), 6GACMA(4), 8PHUQUY(4) |
Nguyễn Thị Phương | Toán | 7TUANCHAU(4), 7VANDON(4), 10A2(3), 10A4(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Hoàng Mai | Sinh hoạt | 6SONDUONG(1) | 13 | 13 | Toán | 6B.LONGVI(4), 6SONDUONG(4), 8SONGTU(4) |
Hoàng Thị Bích Diệp | Sinh hoạt | 9TRUONGSA(1) | 13 | 13 | Toán | 6HATIEN(4), 9BINHBA(4), 9TRUONGSA(4) |
Phan Thị Bích Trâm | Sinh hoạt | 9CONDAO(1) | 12 | 12 | Toán | 9CONDAO(4), 9LYSON(4), 11B5(3) |
Nguyễn Văn Sô | Sinh hoạt | 8SINHTON(1) | 13 | 13 | Toán | 6PHULAM(4), 8DAOYEN(4), 8SINHTON(4) |
Đặng Xuân Đạt | Sinh hoạt | 8CATBA(1) | 13 | 13 | Toán | 6LONGCHAU(4), 8CATBA(4), 8CONCO(4) |
Mai Thị Hoài An | Sinh hoạt | 10A5(1) | 10 | 10 | Toán | 10A5(3), 12C2(3), 12C3(3) |
Phạm Xuân Thành | Sinh hoạt | 7CONSON(1) | 11 | 11 | Toán | 7CONSON(4), 11B3(3), 11B4(3) |
Ngô Văn Cảm | Toán | 7NAMDU(4) | 8 | 8 | Tin học | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) |
Trương Văn Vạn | Sinh hoạt | 10A1(1) | 11 | 11 | Toán | 10A1(3), 10A3(3), 12C1(4) |
Nguyễn Đình Phong | Tin học | 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Xuân Thịnh | Tin học | 7BINHHUNG(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 8SONGTU(0), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) | 9 | 9 |
Trịnh Ngọc Phúc | Tin học | 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B3(2) | 12 | 12 |
Lê Minh Chiến | Sinh hoạt | 12C3(1) | 10 | 10 | Văn học | 10A3(3), 12C2(3), 12C3(3) |
Tiêu Viết Hải | Sinh hoạt | 7VANDON(1) | 13 | 13 | Văn học | 7VANDON(4), 9BINHBA(4), 9CONDAO(4) |
Đinh Thị Thanh Thảo | Sinh hoạt | 12C4(1) | 13 | 13 | Văn học | 11B2(3), 11B3(3), 12C1(3), 12C4(3) |
Lê Thị Hợi | Văn học | 7THOCHU(4), 8CATBA(4), 8DAOYEN(4), 8SINHTON(4) | 16 | 16 |
Trịnh Thị Hằng | Sinh hoạt | 6HATIEN(1) | 17 | 17 | Văn học | 6GACMA(4), 6HATIEN(4), 6LONGCHAU(4), 8PHUQUY(4) |
Lương Thị Thu Thủy | Sinh hoạt | 9LYSON(1) | 13 | 13 | Văn học | 7BINHHUNG(4), 9LYSON(4), 9HOANGSA(4) |
Hồ Thị Thanh Tâm | Sinh hoạt | 10A4(1) | 13 | 13 | Văn học | 10A1(3), 10A4(3), 10A5(3), 11B4(3) |
Nguyễn Dịu Hường | Sinh hoạt | 6B.LONGVI(1) | 13 | 13 | Văn học | 6B.LONGVI(4), 7COTO(4), 7TUANCHAU(4) |
Nguyễn Thị Kim Liên | Sinh hoạt | 8SONGTU(1) | 17 | 17 | Văn học | 8CONCO(4), 8SONGTU(4), 9PHUQUOC(4), 9TRUONGSA(4) |
Lê Kim Dũng | Văn học | 6BIENSON(4), 6PHULAM(4), 6SONDUONG(4), 11B1(3), 11B5(3) | 18 | 18 |
Lê Thị Hải | Sinh hoạt | 10A2(1) | 12 | 12 | Văn học | 7CONSON(4), 7NAMDU(4), 10A2(3) |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | Vật lý | 10A5(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C4(2) | 8 | 8 |
Võ Thị Diễm | Sinh hoạt | 11B4(1) | 5 | 5 | Vật lý | 10A3(0), 11B1(2), 11B4(2) |
Nguyễn Thị Hồng Linh | KHTN (Vật lí) | 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 6SONDUONG(2), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0) | 14 | 14 |
Bùi Thị Thu Giang | Sinh hoạt | 8CONCO(1) | 7 | 7 | KHTN (Vật lí) | 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) |
Nguyễn Thị Thanh | Công nghệ | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) | 6 | 6 |
Lương Thị Thu Hương | Sinh hoạt | 11B5(1) | 12 | 12 | Vật lý | 11B2(2), 11B5(2) | KHTN (Vật lí) | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) |
Đinh Văn Chánh | Vật lý | 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2) | 6 | 6 |
Đoàn Tuấn Anh | Công nghệ | 10A2(2), 10A3(2), 11B2(2), 11B3(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Duy Hồ | Hóa học | 11B1(2), 11B2(2), 12C1(2) | 6 | 6 |
Phạm Thị Hồng Loan | Sinh hoạt | 9HOANGSA(1) | 7 | 7 | Hóa học | 10A2(2) | KHTN(Hóa học) | 8CATBA(2), 8DAOYEN(2), 9HOANGSA(0) |
Nguyễn Thị Mỹ Hương | Sinh hoạt | 7COTO(1) | 11 | 11 | KHTN(Hóa học) | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 7COTO(2), 7TUANCHAU(2), 7VANDON(2), 8CONCO(2) |
Hà Thị Sang | Hóa học | 10A1(2), 10A3(0) | 11 | 11 | KHTN(Hóa học) | 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6SONDUONG(1), 8PHUQUY(2), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2) |
Trịnh Phạm Huyền Tuyên | KHTN(Hóa học) | 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) | 2 | 2 |
Thiều Trường Giang | Sinh hoạt | 7NAMDU(1) | 11 | 11 | Hóa học | 12C2(2), 12C3(0) | KHTN(Hóa học) | 7BINHHUNG(2), 7CONSON(2), 7NAMDU(2), 7THOCHU(2) |
Nguyễn Thị Thu | Sinh hoạt | 12C1(1) | 9 | 9 | Công nghệ | 12C3(2) | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2), 12C1(2) |
Trần Thị Thu Hà | Sinh hoạt | 12C2(1) | 7 | 7 | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 12C2(2) |
Nguyễn Thị Lan Phương | KHTN(Sinh học) | 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 7BINHHUNG(2), 7COTO(2), 7CONSON(2), 7NAMDU(2), 7THOCHU(2), 7TUANCHAU(2), 7VANDON(2), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0) | 18 | 18 |
Đinh Thị Quỳnh Lan | Công nghệ | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) | 7 | 7 |
Đặng Văn Ba | KHTN(Sinh học) | 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 6SONDUONG(2), 8CATBA(2), 8CONCO(2), 8DAOYEN(2), 8PHUQUY(2), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2) | 22 | 22 |
Nguyễn Thị Liên | 0 | 0 | ||
Phạm Thị My Ly | Sinh hoạt | 10A3(1) | 9 | 9 | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 12C3(2), 12C4(2) |
Trần Thị Thu Hồng | Sinh hoạt | 7TUANCHAU(1) | 9 | 9 | Lịch sử | 7COTO(0), 7NAMDU(0), 7TUANCHAU(0), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1) |
Trần Thụy Diệu Thúy | Sinh hoạt | 6LONGCHAU(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 10A5(1), 11B1(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2) |
Nguyễn Thị Hạnh | Sinh hoạt | 8DAOYEN(1) | 15 | 15 | Lịch sử | 8CATBA(2), 8CONCO(2), 8DAOYEN(2), 8PHUQUY(2), 11B2(2), 12C1(2), 12C2(2) |
Hoàng Năng Anh | Lịch sử | 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 6SONDUONG(2), 7BINHHUNG(0), 7CONSON(0), 7THOCHU(0), 7VANDON(2), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) | 14 | 14 |
Phạm Thị Hồng Tú | GDCD | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 12C1(0), 12C3(0) | 13 | 13 | Giáo dục KT&PL | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Trịnh Thị Bích Hải | Giáo dục KT&PL | 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12C3(2), 12C4(2) | 10 | 10 |
Trần Thị Thanh Thương | Sinh hoạt | 11B3(1) | 11 | 11 | Địa lí | 10A3(2), 10A4(2), 11B3(2), 12C3(2), 12C4(2) |
Nguyễn Thị Kim Phượng | Sinh hoạt | 7THOCHU(1) | 19 | 19 | Địa lí | 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 6SONDUONG(2), 7THOCHU(0), 9BINHBA(2), 9LYSON(2) |
Lê Văn Vẻ | Địa lí | 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(2), 11B4(2), 11B5(2) | 6 | 6 |
Trần Thị Phương Trang | Sinh hoạt | 8PHUQUY(1) | 21 | 21 | Địa lí | 8CATBA(2), 8CONCO(2), 8DAOYEN(2), 8PHUQUY(2), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2), 9CONDAO(2), 9HOANGSA(2), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2) |
Phan Thị Diệu Hiền | Tiếng Anh | 6GACMA(3), 6HATIEN(3), 6SONDUONG(3), 12C1(3) | 12 | 12 |
Bùi Thị Hoàng Yến | Sinh hoạt | 9BINHBA(1) | 13 | 13 | Tiếng Anh | 7CONSON(3), 7NAMDU(3), 9BINHBA(3), 9CONDAO(3) |
Nguyễn Việt Cường | Tiếng Anh | 7BINHHUNG(3), 7COTO(3), 7THOCHU(3), 7TUANCHAU(3), 7VANDON(3), 8CONCO(3) | 18 | 18 |
Lê Thị Yến My | Sinh hoạt | 6PHULAM(1) | 16 | 16 | Tiếng Anh | 6B.LONGVI(3), 6BIENSON(3), 6LONGCHAU(3), 6PHULAM(3), 8PHUQUY(3) |
Phạm Thị Ngân Hà | Sinh hoạt | 11B2(1) | 13 | 13 | Tiếng Anh | 9LYSON(3), 11B1(3), 11B2(3), 11B4(3) |
Huỳnh Thị Kiều Chinh | Tiếng Anh | 8CATBA(3), 8DAOYEN(3), 8SINHTON(3), 8SONGTU(3), 11B3(3), 11B5(3) | 18 | 18 |
Võ Thị Như Quỳnh | 0 | 0 | ||
Trần Trung Trinh | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 12C3(3) | 15 | 15 |
Mai Văn Dương | Tiếng Anh | 9HOANGSA(3), 9PHUQUOC(3), 9TRUONGSA(3), 10A1(3), 12C2(3), 12C4(3) | 18 | 18 |
L.T.T.Vy-Ng.Trung Thành | Nghệ Thuật | 12C4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Vũ Ngọc Huy | Mĩ Thuật | 10A5(2) | 2 | 2 |
Tăng Thị Ngọc Thảo | Mĩ Thuật | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 8SONGTU(0), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) | 10 | 10 |
Lê Thị Tường Vy | Sinh hoạt | 6BIENSON(1) | 3 | 3 | Mĩ Thuật | 11B4(2) |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Âm Nhạc | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0), 10A4(0) | 7 | 7 |
Nguyễn Trung Thành | Âm Nhạc | 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9LYSON(1), 11B5(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Cao Thiên | Giáo dục Thể chất | 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 8SONGTU(0), 9LYSON(2), 9HOANGSA(2) | 4 | 4 |
Nguyên Cao Thiên | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Kim Ngân | Giáo dục Thể chất | 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7THOCHU(0), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2) | 4 | 4 |
Vũ Thị Kim Ngân | 0 | 0 | ||
Hồ Viết Bảo | Giáo dục Thể chất | 10A1(0), 10A2(0), 10A4(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12C1(0), 12C2(0) | 8 | 8 |
Hồ Viết Bảo | Giáo dục Thể chất | 10A3(0), 10A5(0), 11B4(2), 11B5(2), 12C3(0), 12C4(0) | 4 | 4 |
Hồ Viết Bảo | 0 | 0 | ||
Tô Nguyễn Phước Hải | Giáo dục Thể chất | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2) | 4 | 4 |
Tô Nguyễn Phước Hải | 0 | 0 | ||
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0), 12C1(0), 12C2(0) | 3 | 3 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 10A4(1), 10A5(1), 11B3(0), 11B5(0), 12C3(0), 12C4(0) | 2 | 2 |
Đỗ Quang Vũ | 0 | 0 | ||
Lê Thị Lệ Hằng | 0 | 0 | ||
Honey | 0 | 0 | ||
Chad | 0 | 0 | ||
William | 0 | 0 | ||
Luke | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024 |