Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 26, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Lê Đắc Tường 0 0
Đỗ Thanh Diễn CĐHT Toán 11B2(1) 1 1
Dương Công Minh 0 0
Vũ Thị Hải CĐHT Toán 11B1(1) 3 3
Toán ôn 12 12C4(2)
Nguyễn Thị Thanh Hải Toán 7COTO(0), 7THOCHU(0), 9PHUQUOC(2) 2 2
Trần Thanh Hải Toán 7BINHHUNG(0), 9HOANGSA(2) 2 2
Nguyễn Đoàn Sơn Lâm Toán 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 8PHUQUY(0) 4 4
Nguyễn Thị Phương CĐHT Toán 10A2(1), 10A4(1) 2 2
Nguyễn Thị Hoàng Mai Toán 6B.LONGVI(2), 6SONDUONG(2), 8SONGTU(0) 4 4
Hoàng Thị Bích Diệp Toán 6HATIEN(2), 9BINHBA(2), 9TRUONGSA(2) 6 6
Phan Thị Bích Trâm Toán 9CONDAO(2), 9LYSON(2), 11B2(0), 11B5(0) 4 4
Nguyễn Văn Sô Toán 6PHULAM(2), 8DAOYEN(0), 8SINHTON(0) 2 2
Đặng Xuân Đạt Toán 6LONGCHAU(2), 8CATBA(0), 8CONCO(0) 2 2
Mai Thị Hoài An CĐHT Toán 10A5(1), 12C2(1) 6 6
Toán ôn 12 12C2(2), 12C3(2)
Phạm Xuân Thành 0 0
Ngô Văn Cảm Tin học 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0) 7 7
Trương Văn Vạn CĐHT Toán 10A1(1), 12C1(1) 4 4
Toán ôn 12 12C1(2)
Chu Thị Hồng Nhung 0 0
Nguyễn Đình Phong Năng khiếu Tin Học NKTIN(3) 5 5
Tin học ôn 12 TIN1(2)
Nguyễn Xuân Thịnh Tin học 7BINHHUNG(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(1) 7 7
Trịnh Ngọc Phúc Tin học 10A1(2), 10A3(1), 10A4(0), 10A5(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(2) 5 5
Lê Minh Chiến CĐHT Ngữ văn 10A3(1), 12C3(1) 6 6
Ngữ văn ôn 12 12C2(2), 12C3(2)
Tiêu Viết Hải Văn học 7VANDON(2), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0) 2 2
Đinh Thị Thanh Thảo CĐHT Ngữ văn 11B3(1), 12C4(1) 6 6
Ngữ văn ôn 12 12C1(2), 12C4(2)
Lê Thị Hợi Văn học 7THOCHU(2), 8CATBA(0), 8DAOYEN(0), 8SINHTON(0) 2 2
Trịnh Thị Hằng 0 0
Lương Thị Thu Thủy Văn học 7BINHHUNG(2), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0) 2 2
Hồ Thị Thanh Tâm CĐHT Ngữ văn 11B4(1) 3 3
Văn học 10A1(1), 10A4(1), 11B4(0)
Nguyễn Dịu Hường Văn học 6B.LONGVI(0), 7COTO(2), 7TUANCHAU(2) 4 4
Nguyễn Thị Kim Liên 0 0
Lê Kim Dũng CĐHT Ngữ văn 11B5(1) 1 1
Lê Thị Hải Văn học 7CONSON(2), 7NAMDU(2), 10A2(1), 10A5(1) 6 6
Nguyễn Thị Ngọc Thủy Vật lý ôn 12 LY1(2), LY2(2) 4 4
Võ Thị Diễm CĐHT Vật lí 11B1(1) 8 8
Công nghệ 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1)
Giáo dục địa phương 11B3(1), 11B4(1)
Nguyễn Thị Hồng Linh KHTN (Vật lí) 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 8CATBA(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) 12 12
Bùi Thị Thu Giang KHTN (Vật lí) 8CONCO(1) 7 7
Công nghệ 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1)
Nguyễn Thị Thanh KHTN (Vật lí) 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) 8 8
Công nghệ 9TRUONGSA(1)
Lương Thị Thu Hương Vật lý 11B2(0), 11B5(2) 5 5
Giáo dục địa phương 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1)
Đinh Văn Chánh CĐHT Vật lí 10A1(1), 10A2(0), 10A4(1), 10A5(1) 8 8
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1)
Đoàn Tuấn Anh Công nghệ 10A2(2), 10A3(2), 11B2(2), 11B3(0), 12C3(0) 6 6
Nguyễn Duy Hồ CĐHT Hóa học 11B1(1), 11B2(1), 12C1(1) 7 7
Hóa học 11B1(0), 11B2(0), 12C1(2)
Hoá học ôn 12 HOA1(2)
Phạm Thị Hồng Loan CĐHT Hóa học 10A2(1) 4 4
KHTN(Hóa học) 7BINHHUNG(0), 7CONSON(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 8CATBA(1), 8DAOYEN(1), 9HOANGSA(1)
Nguyễn Thị Mỹ Hương Công nghệ 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1) 3 3
KHTN(Hóa học) 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 8CONCO(1)
Hà Thị Sang CĐHT Hóa học 10A1(1) 7 7
Công nghệ 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6SONDUONG(1)
KHTN(Hóa học) 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6SONDUONG(0), 7COTO(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1)
Trịnh Phạm Huyền Tuyên Công nghệ 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1) 7 7
KHTN(Hóa học) 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1)
Thiều Trường Giang CĐHT Hóa học 12C2(1) 1 1
Nguyễn Thị Thu CĐHT Sinh học 11B2(1) 3 3
Sinh học ôn 12 SINH1(2)
Trần Thị Thu Hà CĐHT Sinh học 10A2(1), 12C2(0) 1 1
Nguyễn Thị Lan Phương KHTN(Sinh học) 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 8PHUQUY(0), 8SONGTU(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0) 2 2
Đinh Thị Quỳnh Lan Công nghệ 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) 7 7
Đặng Văn Ba KHTN(Sinh học) 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7THOCHU(0), 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8SINHTON(0) 5 5
Nguyễn Thị Liên 0 0
Phạm Thị My Ly CĐHT Lịch sử 10A3(1), 12C3(0) 5 5
Lịch sử ôn 12 SU1(2), SU2(2)
Trần Thị Thu Hồng 0 0
Trần Thụy Diệu Thúy CĐHT Lịch sử 11B3(1) 3 3
Lịch sử 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 10A5(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0)
Nguyễn Thị Hạnh Lịch sử 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 11B2(0), 11B4(0) 6 6
Hoàng Năng Anh Lịch sử 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6SONDUONG(1), 7BINHHUNG(0), 7CONSON(0), 7THOCHU(0), 7VANDON(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) 5 5
Phạm Thị Hồng Tú GDCD 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 12C1(1), 12C3(1) 7 7
Trịnh Thị Bích Hải GDCD 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 12C2(1) 9 9
GDPT&PL ôn 12 GDKT&PL1(2)
Trần Thị Thanh Thương CĐHT Địa lí 10A3(1), 11B3(1), 12C3(1), 12C4(1) 8 8
Địa lí ôn 12 DIA1(2), DIA2(2)
Nguyễn Thị Kim Phượng Địa lí 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7THOCHU(0), 9BINHBA(0), 9LYSON(0) 7 7
Lê Văn Vẻ CĐHT Địa lí 11B4(1), 11B5(1) 4 4
Địa lí 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 11B4(0), 11B5(0)
Trần Thị Phương Trang Địa lí 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9CONDAO(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A5(0), 12C1(0), 12C2(0) 6 6
Phan Thị Diệu Hiền 0 0
Bùi Thị Hoàng Yến Tiếng Anh 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1) 4 4
Nguyễn Việt Cường Tiếng Anh 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CONCO(1) 6 6
Lê Thị Yến My Tiếng Anh 6BIENSON(0), 6PHULAM(0), 9PHUQUOC(1) 1 1
Phạm Thị Ngân Hà Tiếng Anh 9LYSON(1), 11B1(0), 11B2(0), 11B4(0) 1 1
Huỳnh Thị Kiều Chinh Tiếng Anh 8CATBA(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 11B3(0), 11B5(0), 12C2(0), 12C4(0) 4 4
Võ Thị Như Quỳnh 0 0
Trần Trung Trinh Tiếng Anh ôn 12 ANH2(2) 2 2
Mai Văn Dương Tiếng Anh 8SONGTU(1), 9HOANGSA(1), 9TRUONGSA(1) 5 5
Tiếng Anh ôn 12 ANH1(2)
L.T.T.Vy-Ng.Trung Thành 0 0
Nguyễn Vũ Ngọc Huy Chuyên đề Mĩ thuật 10A4(0), 10A5(1) 3 3
Mĩ Thuật 10A4(0), 10A5(2)
Tăng Thị Ngọc Thảo Mĩ Thuật 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 8SONGTU(0), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) 7 7
Lê Thị Tường Vy Chuyên đề Mĩ thuật 11B4(1) 3 3
Mĩ Thuật 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 11B4(2)
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Âm Nhạc 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(1), 10A4(0) 8 8
Nguyễn Trung Thành Chuyên đề Âm nhạc 11B5(1) 9 9
Âm Nhạc 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0), 10A5(0), 11B5(2)
Nguyễn Cao Thiên Giáo dục Thể chất 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 9LYSON(2), 9HOANGSA(2) 12 12
Nguyên Cao Thiên Giáo dục Thể chất 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 6SONDUONG(2) 6 6
Vũ Thị Kim Ngân Giáo dục Thể chất 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7THOCHU(0), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2) 4 4
Vũ Thị Kim Ngân 0 0
Hồ Viết Bảo Giáo dục Thể chất 10A1(0), 10A3(0), 11B1(2), 11B2(0), 11B3(0), 12C1(2), 12C2(2) 6 6
Hồ Viết Bảo Giáo dục Thể chất 10A2(0), 10A5(0), 11B4(0), 11B5(0), 12C3(2), 12C4(2) 4 4
Hồ Viết Bảo Giáo dục Thể chất 10A4(2) 2 2
Tô Nguyễn Phước Hải Giáo dục Thể chất 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2) 4 4
Tô Nguyễn Phước Hải 0 0
Đỗ Quang Vũ GDQP&AN 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 12C1(1), 12C3(1) 6 6
Đỗ Quang Vũ GDQP&AN 10A5(0), 11B4(1), 11B5(1), 12C2(1), 12C4(1) 4 4
Đỗ Quang Vũ 0 0
Lê Thị Lệ Hằng 0 0
Honey Tiếng Anh GT 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) 6 6
Chad Tiếng Anh GT 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1) 7 7
William Tiếng Anh GT 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) 6 6
Luke Tiếng Anh GT 7CONSON(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) 6 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net