BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
6B.LONGVI | 0 | |
6BIENSON | 0 | |
6GACMA | 0 | |
6HATIEN | 0 | |
6LONGCHAU | 0 | |
6PHULAM | 0 | |
6SONDUONG | 0 | |
7BINHHUNG | 0 | |
7COTO | 0 | |
7CONSON | 0 | |
7NAMDU | 0 | |
7THOCHU | 0 | |
7TUANCHAU | 0 | |
7VANDON | 0 | |
8CATBA | 0 | |
8CONCO | 0 | |
8DAOYEN | 0 | |
8PHUQUY | 0 | |
8SINHTON | 0 | |
8SONGTU | 0 | |
9BINHBA | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
9CONDAO | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
9LYSON | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
9HOANGSA | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
9PHUQUOC | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
9TRUONGSA | Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn học(5), Tiếng Anh(5) | 16 |
10A1 | 0 | |
10A2 | 0 | |
10A3 | 0 | |
10A4 | 0 | |
10A5 | 0 | |
11B1 | Sinh hoạt(1) | 1 |
11B2 | 0 | |
11B3 | 0 | |
11B4 | 0 | |
11B5 | 0 | |
12C1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), Toán ôn 12(5), Ngữ văn ôn 12(5) | 19 |
12C2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), Toán ôn 12(5), Ngữ văn ôn 12(5) | 19 |
12C3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), Toán ôn 12(5), Ngữ văn ôn 12(5) | 19 |
12C4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), Toán ôn 12(5), Ngữ văn ôn 12(5) | 19 |
LY1 | Vật lý ôn 12(4) | 4 |
LY2 | Vật lý ôn 12(4) | 4 |
HOA1 | Hoá học ôn 12(4) | 4 |
ANH1 | Tiếng Anh ôn 12(4) | 4 |
ANH2 | Tiếng Anh ôn 12(4) | 4 |
SU1 | Lịch sử ôn 12(4) | 4 |
SU2 | Lịch sử ôn 12(4) | 4 |
DIA1 | Địa lí ôn 12(4) | 4 |
DIA2 | Địa lí ôn 12(4) | 4 |
GDKT&PL1 | GDPT&PL ôn 12(4) | 4 |
SINH1 | Sinh học ôn 12(4) | 4 |
TIN1 | Tin học ôn 12(4) | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 24-05-2025 |