Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 13, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 02/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
6B.LONGVI Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6BIENSON Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6GACMA Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6HATIEN Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6LONGCHAU Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6PHULAM Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
6SONDUONG Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3) 22
7BINHHUNG Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7COTO Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7CONSON Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7NAMDU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7THOCHU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7TUANCHAU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
7VANDON Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 25
8CATBA Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1) 22
8CONCO Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1) 22
8DAOYEN Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1) 22
8PHUQUY Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(1) 22
8SINHTON Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(1) 22
8SONGTU Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(1) 22
9BINHBA Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 20
9CONDAO Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 20
9LYSON Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 21
9HOANGSA Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 20
9PHUQUOC Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 20
9TRUONGSA Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), Công nghệ(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 20
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1) 20
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Công nghệ(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1) 20
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1) 20
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(2), GDQP&AN(1) 20
11B1 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 22
11B2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Công nghệ(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 22
11B3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 22
11B4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(2), Giáo dục Thể chất(2) 22
11B5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(2), Giáo dục Thể chất(2) 22
12C1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 21
12C2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 20
12C3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3) 20
12C4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Nghệ Thuật(2) 20

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net