Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 26, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
6B.LONGVI Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6BIENSON Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6GACMA Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6HATIEN Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6LONGCHAU Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6PHULAM Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
6SONDUONG Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7BINHHUNG Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7COTO Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7CONSON Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7NAMDU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7THOCHU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7TUANCHAU Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
7VANDON Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8CATBA Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8CONCO Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8DAOYEN Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8PHUQUY Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8SINHTON Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
8SONGTU Sinh hoạt(1), Toán(4), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(2), KHTN(Sinh học)(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
9BINHBA Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
9CONDAO Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
9LYSON Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
9HOANGSA Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
9PHUQUOC Sinh hoạt(1), Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
9TRUONGSA Sinh hoạt(1), Toán(2), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1) 21
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(1), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Chuyên đề Âm nhạc(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(2) 22
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
11B1 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 22
11B2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
11B3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
11B4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
11B5 Sinh hoạt(1), Toán(3), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Âm Nhạc(2), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2) 20
12C1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Tin học(2), Vật lý(2), CĐHT Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 23
12C2 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), Vật lý(2), CĐHT Sinh học(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 22
12C3 Sinh hoạt(1), Toán(3), Tin học(2), CĐHT Lịch sử(1), Công nghệ(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục Thể chất(2) 22
12C4 Sinh hoạt(1), Toán(3), Vật lý(2), Chuyên đề Nghệ thuật(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT&PL(2), Tiếng Anh(3), Nghệ Thuật(2), Giáo dục Thể chất(2) 22

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net