Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 26, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6B.LONGVI Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6BIENSON Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6GACMA Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6HATIEN Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6LONGCHAU Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6PHULAM Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
6SONDUONG Toán(2), Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Sinh học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1) 12
7BINHHUNG KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), Địa lí(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7COTO KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), Địa lí(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7CONSON KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7NAMDU KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7THOCHU KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7TUANCHAU KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Tiếng Anh GT(1) 8
7VANDON KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Văn học(2), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 9
8CATBA Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
8CONCO Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
8DAOYEN Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
8PHUQUY Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
8SINHTON Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
8SONGTU Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(1), Âm Nhạc(1), Tiếng Anh GT(1) 10
9BINHBA Toán(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 7
9CONDAO Toán(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 7
9LYSON Toán(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 7
9HOANGSA Toán(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 7
9PHUQUOC Toán(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 7
9TRUONGSA Toán(2), Tin học(1), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), Tiếng Anh(1), Giáo dục Thể chất(2) 8
10A1 Tin học(2), CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), Văn học(1), Tiếng Anh GT(1), Giáo dục địa phương(1) 8
10A2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Công nghệ(2), Văn học(1), Tiếng Anh GT(1), Giáo dục địa phương(1) 8
10A3 Tin học(1), CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), Công nghệ(2), Tiếng Anh GT(1), Giáo dục địa phương(1) 8
10A4 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Văn học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Giáo dục địa phương(1) 8
10A5 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Văn học(1), Mĩ Thuật(2), Tiếng Anh GT(1), Giáo dục địa phương(1) 8
11B1 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Giáo dục địa phương(1) 7
11B2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Công nghệ(2), GDQP&AN(1), Giáo dục địa phương(1) 7
11B3 Tin học(2), CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục địa phương(1) 7
11B4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Mĩ Thuật(2), GDQP&AN(1), Giáo dục địa phương(1) 7
11B5 Vật lý(2), CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Âm nhạc(1), Âm Nhạc(2), GDQP&AN(1), Giáo dục địa phương(1) 9
12C1 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), Hóa học(2), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) 12
12C2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) 10
12C3 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) 10
12C4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) 9
NKTIN Năng khiếu Tin Học(3) 3
LY1 Vật lý ôn 12(2) 2
LY2 Vật lý ôn 12(2) 2
HOA1 Hoá học ôn 12(2) 2
ANH1 Tiếng Anh ôn 12(2) 2
ANH2 Tiếng Anh ôn 12(2) 2
SU1 Lịch sử ôn 12(2) 2
SU2 Lịch sử ôn 12(2) 2
DIA1 Địa lí ôn 12(2) 2
DIA2 Địa lí ôn 12(2) 2
GDKT&PL1 GDPT&PL ôn 12(2) 2
SINH1 Sinh học ôn 12(2) 2
TIN1 Tin học ôn 12(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net