Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 13, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 02/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6B.LONGVI Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6BIENSON Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6GACMA Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6HATIEN Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6LONGCHAU Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6PHULAM Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
6SONDUONG Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 12
7BINHHUNG Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7COTO Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7CONSON Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7NAMDU Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7THOCHU Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7TUANCHAU Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 12
7VANDON Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) 14
8CATBA Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
8CONCO Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
8DAOYEN Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
8PHUQUY Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
8SINHTON Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
8SONGTU Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 12
9BINHBA KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 14
9CONDAO KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 14
9LYSON KHTN (Vật lí)(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 15
9HOANGSA KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 14
9PHUQUOC KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 14
9TRUONGSA KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) 14
10A1 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
10A2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
10A3 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), Giáo dục địa phương(2) 14
10A4 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Chuyên đề Âm nhạc(1), Âm Nhạc(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 14
10A5 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 14
11B1 Tin học(2), CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1) 12
11B2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Công nghệ(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1) 13
11B3 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), Công nghệ(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 12
11B4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Mĩ Thuật(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1) 12
11B5 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Âm nhạc(1), Âm Nhạc(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1) 12
12C1 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), Hóa học(2), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Sinh học Nâng cao(2) 17
12C2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) 13
12C3 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) 13
12C4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Nghệ thuật(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) 12
NKTIN Năng khiếu Tin Học(3) 3
LY1 Vật lí Nâng cao(1) 1
LY2 Vật lí Nâng cao(1) 1
HOA1 Hóa học Nâng cao(1) 1
ANH1 Tiếng Anh Nâng cao(1) 1
ANH2 Tiếng Anh Nâng cao(1) 1
SU1 Lịch sử Nâng cao(1) 1
SU2 Lịch sử Nâng cao(1) 1
DIA1 Địa lí Nâng cao(1) 1
DIA2 Địa lí Nâng cao(1) 1
GDKT&PL1 GDKT&PL NÂNG CAO(1) 1

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net