Trường : THỜI KHÓA BIỂU TUẦN HỌC 32 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 22/04/2024, NĂM HỌC 2023 - 2024
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6BINHHUNG KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
6COTO KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
6CONSON KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
6NAMDU KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(2), Giáo dục địa phương(2) 16
6THOCHU KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 13
6TUANCHAU KHTN(Sinh học)(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) 13
6VANDON KHTN(Sinh học)(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
7CATBA Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 15
7CONCO Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 15
7DAOYEN Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 15
7PHUQUY Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 14
7SINHTON Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 14
7SONGTU Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 14
8BINHBA Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) 16
8CONDAO Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) 16
8LYSON Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
8HOANGSA Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) 15
8PHUQUOC Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) 16
8TRUONGSA Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) 14
9D1 Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 19
9D2 Vật lý(2), Công nghệ(1), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 16
9D3 Vật lý(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 18
9D4 Vật lý(2), Công nghệ(1), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 16
9D5 Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 18
9D6 Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 18
9D7 Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 18
9D8 Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) 18
10A1 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 20
10A2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 20
10A3 Tin học(2), CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Giáo dục địa phương(2) 20
10A4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Mĩ Thuật(2), Chuyên đề Mĩ thuật(1), GDQP&AN(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 19
10A5 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Âm Nhạc(2), Chuyên đề Âm nhạc(1), GDQP&AN(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 19
11B1 CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 18
11B2 CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 18
11B3 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Giáo dục địa phương(2) 16
11B4 CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Nghệ Thuật(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) 17
12C1 Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Hóa học Nâng cao(2) 20
12C2 Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) 19
12C3 Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2) 16
TIN6 Năng khiếu Tin 6(3) 3
IELTS1 IELTS LISTENING(1), IELTS SPEAKING(1), IELTS WRITING(1) 3
IELTS2 IELTS LISTENING(1), IELTS SPEAKING(1), IELTS WRITING(1) 3
IELTS3 0
TIENGNHAT1 Tiếng Nhật(2) 2
TIENGNHAT2 0
TIENGHAN1 Tiếng Hàn(2) 2
TIENGHAN2 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net