BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6BINHHUNG | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
6COTO | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
6CONSON | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
6NAMDU | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(2), Giáo dục địa phương(2) | 16 |
6THOCHU | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Sinh học)(2), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 13 |
6TUANCHAU | KHTN(Sinh học)(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 13 |
6VANDON | KHTN(Sinh học)(2), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song ngữ(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
7CATBA | Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 15 |
7CONCO | Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 15 |
7DAOYEN | Tin học(1), KHTN (Vật lí)(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 15 |
7PHUQUY | Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 14 |
7SINHTON | Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 14 |
7SONGTU | Tin học(1), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 14 |
8BINHBA | Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 16 |
8CONDAO | Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 16 |
8LYSON | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
8HOANGSA | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
8PHUQUOC | Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 16 |
8TRUONGSA | Tin học(1), Công nghệ(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng cao(1), KHTN Hóa Nâng Cao(1) | 14 |
9D1 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 19 |
9D2 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 16 |
9D3 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 18 |
9D4 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 16 |
9D5 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 18 |
9D6 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 18 |
9D7 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 18 |
9D8 | Vật lý(2), Công nghệ(1), Sinh học(2), Địa lí(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Thể dục(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 18 |
10A1 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 20 |
10A2 | CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 20 |
10A3 | Tin học(2), CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Giáo dục địa phương(2) | 20 |
10A4 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Mĩ Thuật(2), Chuyên đề Mĩ thuật(1), GDQP&AN(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 19 |
10A5 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Âm Nhạc(2), Chuyên đề Âm nhạc(1), GDQP&AN(1), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 19 |
11B1 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 18 |
11B2 | CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 18 |
11B3 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Giáo dục địa phương(2) | 16 |
11B4 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Nghệ Thuật(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Tiếng Anh Nâng cao(3), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 17 |
12C1 | Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Hóa học Nâng cao(2) | 20 |
12C2 | Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), GDQP(1) | 19 |
12C3 | Toán(2), Tin học(1), Vật lý(2), Công nghệ(1), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2) | 16 |
TIN6 | Năng khiếu Tin 6(3) | 3 |
IELTS1 | IELTS LISTENING(1), IELTS SPEAKING(1), IELTS WRITING(1) | 3 |
IELTS2 | IELTS LISTENING(1), IELTS SPEAKING(1), IELTS WRITING(1) | 3 |
IELTS3 | 0 | |
TIENGNHAT1 | Tiếng Nhật(2) | 2 |
TIENGNHAT2 | 0 | |
TIENGHAN1 | Tiếng Hàn(2) | 2 |
TIENGHAN2 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2024 |