BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6B.LONGVI | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6BIENSON | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6GACMA | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6HATIEN | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6LONGCHAU | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6PHULAM | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
6SONDUONG | Tin học(1), Công nghệ(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Song Ngữ(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1) | 12 |
7BINHHUNG | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7COTO | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7CONSON | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7NAMDU | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7THOCHU | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7TUANCHAU | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 12 |
7VANDON | Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1) | 14 |
8CATBA | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
8CONCO | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
8DAOYEN | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Âm Nhạc(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
8PHUQUY | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
8SINHTON | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
8SONGTU | Tin học(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Mĩ Thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(1), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 12 |
9BINHBA | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 14 |
9CONDAO | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 14 |
9LYSON | KHTN (Vật lí)(2), Công nghệ(1), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 15 |
9HOANGSA | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 14 |
9PHUQUOC | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 14 |
9TRUONGSA | KHTN (Vật lí)(2), KHTN(Hóa học)(1), KHTN(Sinh học)(1), Mĩ Thuật(1), Âm Nhạc(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), KHTN Hoá Nâng cao(1), KHTN Lí Nâng Cao(1) | 14 |
10A1 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(2), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
10A2 | CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 15 |
10A3 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2), Giáo dục địa phương(2) | 14 |
10A4 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Chuyên đề Âm nhạc(1), Âm Nhạc(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 14 |
10A5 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Giáo dục Thể chất(2), Tiếng Anh GT(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Giáo dục địa phương(2) | 14 |
11B1 | Tin học(2), CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1) | 12 |
11B2 | CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), Công nghệ(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(1), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1), Hóa học Nâng cao(1), Sinh học Nâng cao(1) | 13 |
11B3 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), Công nghệ(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(2) | 12 |
11B4 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Mĩ thuật(1), Mĩ Thuật(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1) | 12 |
11B5 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Âm nhạc(1), Âm Nhạc(2), GDQP&AN(1), Toán Nâng cao(2), Ngữ văn Nâng cao(2), Tiếng Anh Nâng cao(1), Vật lí Nâng cao(1) | 12 |
12C1 | CĐHT Toán(1), CĐHT Vật lí(1), CĐHT Hóa học(1), Hóa học(2), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3), Sinh học Nâng cao(2) | 17 |
12C2 | CĐHT Toán(1), CĐHT Hóa học(1), CĐHT Sinh học(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) | 13 |
12C3 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Lịch sử(1), CĐHT Địa lí(1), GDCD(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) | 13 |
12C4 | CĐHT Ngữ văn(1), CĐHT Địa lí(1), Chuyên đề Nghệ thuật(1), GDQP&AN(1), Giáo dục Thể chất(2), Toán Nâng cao(3), Ngữ văn Nâng cao(3) | 12 |
NKTIN | Năng khiếu Tin Học(3) | 3 |
LY1 | Vật lí Nâng cao(1) | 1 |
LY2 | Vật lí Nâng cao(1) | 1 |
HOA1 | Hóa học Nâng cao(1) | 1 |
ANH1 | Tiếng Anh Nâng cao(1) | 1 |
ANH2 | Tiếng Anh Nâng cao(1) | 1 |
SU1 | Lịch sử Nâng cao(1) | 1 |
SU2 | Lịch sử Nâng cao(1) | 1 |
DIA1 | Địa lí Nâng cao(1) | 1 |
DIA2 | Địa lí Nâng cao(1) | 1 |
GDKT&PL1 | GDKT&PL NÂNG CAO(1) | 1 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024 |