DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | Ngoại khóa' | Sinh hoạt ngoại khóa | Tự nhiên | |
2 | SH | Sinh hoạt | Xã hội | |
3 | Dự lễ 20/11 | Dự lễ 20/11 | Tự nhiên | |
4 | Ngoại khóa | Sinh hoạt ngoại khóa | Tự nhiên | |
5 | Toán | Toán | Tự nhiên | |
6 | CĐHT Toán | CĐHT Toán | Tự nhiên | |
7 | TC Toán | TC Toán | Tự nhiên | |
8 | Tin học | Tin học | Tự nhiên | |
9 | Vật lý | Vật lý | Tự nhiên | |
10 | CĐHT Vật Lí | CĐHT Vật lí | Tự nhiên | |
11 | KHTN(Lí) | KHTN (Vật lí) | Tự nhiên | |
12 | Công nghệ | Công nghệ | Tự nhiên | |
13 | Hóa học | Hóa học | Tự nhiên | |
14 | CĐHT Hóa | CĐHT Hóa học | Tự nhiên | |
15 | KHTN (Hóa) | KHTN(Hóa học) | Tự nhiên | |
16 | Sinh học | Sinh học | Tự nhiên | |
17 | CĐHT Sinh | CĐHT Sinh học | Tự nhiên | |
18 | KHTN(Sinh) | KHTN(Sinh học) | Tự nhiên | |
19 | Ngữ Văn | Văn học | Xã hội | |
20 | CĐHT Ngữ văn | CĐHT Ngữ văn | Tự nhiên | |
21 | TC Ngữ Văn | TC Văn học | Tự nhiên | |
22 | Lịch sử | Lịch sử | Xã hội | |
23 | CĐHT Sử | CĐHT Lịch sử | Tự nhiên | |
24 | Địa lí | Địa lí | Xã hội | |
25 | CĐHT Địa lí | CĐHT Địa lí | Tự nhiên | |
26 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
27 | GDKT&PL | Giáo dục KT&PL | Tự nhiên | |
28 | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Xã hội | |
29 | TC Tiếng Anh | TC Tiếng Anh | Tự nhiên | |
30 | Mĩ thuật | Mĩ Thuật | Tự nhiên | |
31 | CĐ_MT | Chuyên đề Mĩ thuật | Tự nhiên | |
32 | Âm Nhạc | Âm Nhạc | Tự nhiên | |
33 | CĐ_AN | Chuyên đề Âm nhạc | Tự nhiên | |
34 | N_Thuật | Nghệ Thuật | Tự nhiên | |
35 | CĐHT Nghệ Thuật | CĐHT Nghệ Thuật | Tự nhiên | |
36 | TD | Thể dục | Tự nhiên | |
37 | QP | GDQP | Tự nhiên | |
38 | GDQP&AN | GDQP&AN | Tự nhiên | |
39 | GDTC | Giáo dục Thể chất | Tự nhiên | |
40 | Tiếng Anh GT | Tiếng Anh GT | Tự nhiên | |
41 | Toán_Song Ngữ | Toán Song ngữ | Tự nhiên | |
42 | Toán NC | Toán Nâng cao | Tự nhiên | |
43 | Văn NC | Ngữ văn Nâng cao | Tự nhiên | |
44 | T_Anh NC | Tiếng Anh Nâng cao | Tự nhiên | |
45 | Vật lí NC | Vật lí Nâng cao | Tự nhiên | |
46 | KHTNNC(Lí) | KHTN Lí Nâng cao | Tự nhiên | |
47 | Hóa học NC | Hóa học Nâng cao | Tự nhiên | |
48 | KHTN NC(Hóa) | KHTN Hóa Nâng Cao | Tự nhiên | |
49 | Sinh học NC | Sinh học Nâng cao | Tự nhiên | |
50 | L_Sử NC | Lịch sử Nâng cao | Tự nhiên | |
51 | Địa lí NC | Địa lí Nâng cao | Tự nhiên | |
52 | GDCD_NC | GDCD_Nâng cao | Tự nhiên | |
53 | TC Địa lí | TC Địa lí | Tự nhiên | |
54 | TC Tiếng Hàn | Tự chọn Tiếng Hàn | Tự nhiên | |
55 | TC Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Tự nhiên | |
56 | Tiếng Hàn | Tiếng Hàn | Tự nhiên | |
57 | Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Tự nhiên | |
58 | Siêu Trí Nhớ | Siêu Trí Nhớ (NK) | Tự nhiên | |
59 | H_Nghiệp | Hướng nghiệp | Tự nhiên | |
60 | GDĐP | Giáo dục địa phương | Tự nhiên | |
61 | Tin học 1 | Tin học (6 và 7) | Tự nhiên | |
62 | Tin học 2 | Tin học (8 và 9) | Tự nhiên | |
63 | NgoaiKhoa | Ngoại khóa | Tự nhiên | |
64 | Nghề Vườn | Nghề Làm vườn | Tự nhiên | |
65 | IELTS_LTN | IELTS LISTENING | Tự nhiên | |
66 | IELTS_SPK | IELTS SPEAKING | Tự nhiên | |
67 | IELTS_WRT | IELTS WRITING | Tự nhiên | |
68 | HÓA | KHTN | Tự nhiên | |
69 | TIN NC | Năng khiếu Tin 6 | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2024 |