Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 13, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 02/12/2024

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Họp PHHS Họp PHHS đầu năm học Tự nhiên  
2 SH Sinh hoạt Xã hội  
3 Toán Toán Tự nhiên  
4 TC Toán TC Toán Tự nhiên  
5 Tin học Tin học Tự nhiên  
6 Vật lý Vật lý Tự nhiên  
7 CĐHT Toán CĐHT Toán Tự nhiên  
8 CĐHT Vật Lí CĐHT Vật lí Tự nhiên  
9 CĐHT Hóa CĐHT Hóa học Tự nhiên  
10 CĐHT Sinh CĐHT Sinh học Tự nhiên  
11 CĐHT Ngữ văn CĐHT Ngữ văn Tự nhiên  
12 CĐHT Sử CĐHT Lịch sử Tự nhiên  
13 CĐHT Địa lí CĐHT Địa lí Tự nhiên  
14 CĐ Nghệ thuật Chuyên đề Nghệ thuật Tự nhiên  
15 CĐ_AN Chuyên đề Âm nhạc Tự nhiên  
16 CĐ_MT Chuyên đề Mĩ thuật Tự nhiên  
17 KHTN(Lí) KHTN (Vật lí) Tự nhiên  
18 Công nghệ Công nghệ Tự nhiên  
19 Hóa học Hóa học Tự nhiên  
20 KHTN (Hóa) KHTN(Hóa học) Tự nhiên  
21 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
22 KHTN(Sinh) KHTN(Sinh học) Tự nhiên  
23 Ngữ Văn Văn học Xã hội  
24 TC Ngữ Văn TC Văn học Tự nhiên  
25 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
26 Địa lí Địa lí Xã hội  
27 GDCD GDCD Xã hội  
28 GDKT&PL Giáo dục KT&PL Tự nhiên  
29 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
30 TC Tiếng Anh TC Tiếng Anh Tự nhiên  
31 Mĩ thuật Mĩ Thuật Tự nhiên  
32 Âm Nhạc Âm Nhạc Tự nhiên  
33 N_Thuật Nghệ Thuật Tự nhiên  
34 GDQP&AN GDQP&AN Tự nhiên  
35 GDTC Giáo dục Thể chất Tự nhiên  
36 Tiếng Anh GT Tiếng Anh GT Tự nhiên  
37 Toán_SN Toán Song Ngữ Tự nhiên  
38 Toán NC Toán Nâng cao Tự nhiên  
39 Văn NC Ngữ văn Nâng cao Tự nhiên  
40 T_Anh NC Tiếng Anh Nâng cao Tự nhiên  
41 Vật lí NC Vật lí Nâng cao Tự nhiên  
42 KHTNNC(H) KHTN Hoá Nâng cao Tự nhiên  
43 Hóa học NC Hóa học Nâng cao Tự nhiên  
44 KHTN Lí NC KHTN Lí Nâng Cao Tự nhiên  
45 Sinh học NC Sinh học Nâng cao Tự nhiên  
46 L_Sử NC Lịch sử Nâng cao Tự nhiên  
47 Địa lí NC Địa lí Nâng cao Tự nhiên  
48 GDKT&PL_NC GDKT&PL NÂNG CAO Tự nhiên  
49 TC Địa lí TC Địa lí Tự nhiên  
50 TC Tiếng Hàn Tự chọn Tiếng Hàn Tự nhiên  
51 TC Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tự nhiên  
52 Tiếng Hàn Tiếng Hàn Tự nhiên  
53 Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tự nhiên  
54 GDĐP Giáo dục địa phương Tự nhiên  
55 IELTS_LTN IELTS LISTENING Tự nhiên  
56 IELTS_SPK IELTS SPEAKING Tự nhiên  
57 IELTS_WRT IELTS WRITING Tự nhiên  
58 HÓA KHTN Tự nhiên  
59 TIN NC Năng khiếu Tin Học Tự nhiên  
60 Công nghệ (CN) Công nghệ (CN) Tự nhiên  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net