Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 26, HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/03/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 6B.LONGVI 6BIENSON 6GACMA 6HATIEN 6LONGCHAU 6PHULAM 6SONDUONG 7BINHHUNG 7COTO 7CONSON 7NAMDU 7THOCHU 7TUANCHAU 7VANDON 8CATBA 8CONCO 8DAOYEN 8PHUQUY 8SINHTON 8SONGTU 9BINHBA 9CONDAO 9LYSON 9HOANGSA 9PHUQUOC 9TRUONGSA 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 12C1 12C2 12C3 12C4
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Ngữ Văn - Hường KHTN(Lí) - Linh Mĩ thuật - Vy Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - My Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Dũng Lịch sử - N.Anh Tiếng Anh - Cường Toán - X.Thành KHTN(Lí) - Thanh KHTN (Hóa) - Trường Giang Âm Nhạc - Q.Hương Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Hợi Công nghệ - Thu Giang KHTN (Hóa) - Loan Ngữ Văn - Hằng Mĩ thuật - Thảo KHTN (Hóa) - Sang Toán - Diệp KHTN(Sinh) - Thu Hà Âm Nhạc - Thành Lịch sử - Hồng KHTN (Hóa) - Tuyên Ngữ Văn - Liên Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - Hải Lịch sử - My Ly Tiếng Anh - Trinh Toán - An Toán - V.T.Hải Vật lý - Thu Hương Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Phạm Hà Địa lí - Vẻ Toán - Vạn Ngữ Văn - Chiến Công nghệ - Thu GDKT&PL - B.Hải
3 Ngữ Văn - Hường Lịch sử - N.Anh KHTN (Hóa) - Sang Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - My Công nghệ - Tuyên Ngữ Văn - Dũng GDCD - B.Hải Toán - Ng.Hải Toán - X.Thành Tiếng Anh - Yến Âm Nhạc - Q.Hương Toán - Nhung Ngữ Văn - T.V.Hải Toán - Đạt Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hợi Ngữ Văn - Hằng KHTN(Lí) - Linh KHTN(Sinh) - Ba Toán - Diệp Toán - Trâm Mĩ thuật - Thảo Âm Nhạc - Thành Ngữ Văn - Liên Công nghệ - Thanh Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - Hải GDKT&PL - Hồng Tú Tiếng Anh - Trinh Toán - An Toán - V.T.Hải Tiếng Anh - Phạm Hà Lịch sử - Thúy Địa lí - Vẻ Tiếng Anh - Chinh Toán - Vạn Sinh học - Thu Hà Lịch sử - My Ly Tiếng Anh - Dương
4 KHTN(Lí) - Linh Tiếng Anh - My Tiếng Anh - Hiền KHTN(Sinh) - Ba KHTN (Hóa) - Tuyên Mĩ thuật - Vy Công nghệ - Sang KHTN(Lí) - Thanh Toán - Ng.Hải KHTN (Hóa) - Trường Giang Tiếng Anh - Yến Lịch sử - N.Anh Toán - Nhung Địa lí - Vẻ Toán - Đạt Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hợi Mĩ thuật - Thảo Tiếng Anh - Chinh Công nghệ - Thu Giang KHTN(Lí) - Thu Hương Toán - Trâm Lịch sử - Hồng KHTN (Hóa) - Loan Ngữ Văn - Liên Toán - Diệp Tiếng Anh - Trinh Sinh học - Thu Hà Tin học - Phúc GDKT&PL - Hồng Tú Lịch sử - Thúy Tiếng Anh - Phạm Hà Ngữ Văn - Tâm GDKT&PL - B.Hải Toán - X.Thành Ngữ Văn - Dũng Sinh học - Thu Toán - An Ngữ Văn - Chiến Tiếng Anh - Dương
5                                                                                
T.3 1 KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Hằng GDTC - Thiên(TD) GDTC - Thiên' KHTN(Sinh) - Ba Tiếng Anh - Hiền Tin học - Thịnh GDCD - B.Hải GDTC - Ngân KHTN (Hóa) - Trường Giang Tiếng Anh - Cường KHTN(Lí) - Thanh Toán - Nhung GDTC - P.Hải(TD") Ngữ Văn - Liên Toán - Lịch sử - Hạnh KHTN (Hóa) - Sang Địa lí - Trang Công nghệ - Diễm Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Thủy KHTN(Sinh) - L.Phương Âm Nhạc - Thành Lịch sử - Hồng Lịch sử - My Ly GDTC - Bảo' GDTC - Bảo Địa lí - Thương GDKT&PL - Hồng Tú Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Phạm Hà GDQP&AN - Toán - X.Thành GDQP&AN - 'Vũ Toán - Vạn CĐHT Sinh - Thu Hà Ngữ Văn - Chiến Vật lý - N.Thủy
2 Địa lí - Phượng Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Hằng GDTC - Thiên(TD) GDTC - Thiên' KHTN (Hóa) - Tuyên KHTN (Hóa) - Sang KHTN (Hóa) - Trường Giang KHTN (Hóa) - Mỹ Hương GDTC - Ngân Lịch sử - Hồng Tiếng Anh - Cường Tin học - Cảm Toán - Nhung GDTC - P.Hải(TD") Ngữ Văn - Liên Toán - KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hợi KHTN(Lí) - Linh Ngữ Văn - T.V.Hải Công nghệ - Diễm Ngữ Văn - Thủy Tin học - Thịnh KHTN(Sinh) - L.Phương Công nghệ - Thanh Sinh học - Thu Hà GDTC - Bảo' GDTC - Bảo GDKT&PL - Hồng Tú Tiếng Anh - Trinh Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Phạm Hà Địa lí - Thương Toán - X.Thành Âm Nhạc - Thành Tiếng Anh - Hiền Lịch sử - My Ly Ngữ Văn - Chiến GDKT&PL - B.Hải
3 Toán - Mai KHTN (Hóa) - Mỹ Hương KHTN(Lí) - Linh KHTN (Hóa) - Sang KHTN(Sinh) - Ba Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Dũng Ngữ Văn - Thủy Tin học - Cảm Tiếng Anh - Yến Tin học - Thịnh Địa lí - Phượng Lịch sử - Hồng KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - Đạt Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Hợi Toán - Lâm Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - T.V.Hải Địa lí - Trang KHTN(Sinh) - Thu Hà Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Liên KHTN (Hóa) - Tuyên Toán - Vạn Toán - T.Phương Địa lí - Thương Tiếng Anh - Trinh Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Phạm Hà Toán - Diễn Công nghệ - Tuấn Anh Địa lí - Vẻ Âm Nhạc - Thành Vật lý - N.Thủy Tin học - Phong CĐHT Sử - My Ly Toán - V.T.Hải
4 Toán - Mai Ngữ Văn - Dũng Công nghệ - Sang KHTN(Lí) - Linh Ngữ Văn - Hằng Tiếng Anh - My KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Thủy Lịch sử - Hồng Tiếng Anh - Yến KHTN(Sinh) - L.Phương Tin học - Thịnh Địa lí - Vẻ KHTN(Lí) - Thanh Toán - Đạt Địa lí - Trang Ngữ Văn - Hợi Toán - Lâm Lịch sử - Hạnh Tiếng Anh - Dương Địa lí - Phượng Âm Nhạc - Thành KHTN (Hóa) - Tuyên Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Liên KHTN(Sinh) - Thu Hà Toán - Vạn Tiếng Anh - Trinh GDKT&PL - Hồng Tú Toán - T.Phương Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Phạm Hà Toán - Diễn Công nghệ - Tuấn Anh GDKT&PL - B.Hải Tiếng Anh - Chinh Vật lý - N.Thủy Tin học - Phong Địa lí - Thương Toán - V.T.Hải
5                                                                                
T.4 1 Mĩ thuật - Vy Tiếng Anh - My GDTC - Thiên(TD) Ngữ Văn - Hằng Toán - Đạt Toán - KHTN(Lí) - Linh Tiếng Anh - Cường GDTC - Ngân Lịch sử - N.Anh Công nghệ - Lan KHTN(Sinh) - L.Phương GDTC - Ngân' Tin học - Cảm Tiếng Anh - Chinh Ngữ Văn - Liên GDTC - P.Hải(TD") Toán - Lâm GDTC - Hải' Toán - Mai Mĩ thuật - Thảo KHTN (Hóa) - Tuyên Tiếng Anh - Phạm Hà KHTN(Lí) - Thu Hương Công nghệ - Diễm Toán - Diệp Lịch sử - My Ly Vật lý - Chánh Ngữ Văn - Chiến Âm Nhạc - Q.Hương GDKT&PL - Hồng Tú Tin học - Phúc GDQP&AN - GDTC - Bảo GDTC - Bảo' Địa lí - Vẻ Ngữ Văn - Đ.Thảo Toán - An Tiếng Anh - Trinh Địa lí - Thương
2 KHTN(Sinh) - L.Phương GDCD - Hồng Tú GDTC - Thiên(TD) Ngữ Văn - Hằng Toán - Đạt Toán - Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Cường GDTC - Ngân KHTN(Lí) - Thanh Địa lí - Vẻ Toán - Ng.Hải GDTC - Ngân' Lịch sử - N.Anh KHTN(Lí) - Linh Ngữ Văn - Liên GDTC - P.Hải(TD") Toán - Lâm GDTC - Hải' Toán - Mai KHTN (Hóa) - Tuyên Mĩ thuật - Thảo Tiếng Anh - Phạm Hà Công nghệ - Diễm GDCD - Minh Lịch sử - Hồng GDQP&AN - Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Âm Nhạc - Q.Hương GDQP&AN - 'Vũ Tin học - Phúc Vật lý - Thu Hương GDTC - Bảo GDTC - Bảo' GDKT&PL - B.Hải Lịch sử - My Ly Toán - An Địa lí - Thương Toán - V.T.Hải
3 Tiếng Anh - My Toán - Lâm KHTN(Sinh) - Ba Toán - Diệp Ngữ Văn - Hằng Ngữ Văn - Dũng Toán - Mai Lịch sử - N.Anh KHTN(Lí) - Thanh Công nghệ - Lan Toán - Cảm Toán - Ng.Hải Ngữ Văn - Hường Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hợi Toán - Đạt Mĩ thuật - Thảo KHTN(Lí) - Linh Toán - Ngữ Văn - Liên GDCD - Tường KHTN(Lí) - N.Thủy Công nghệ - Diễm Lịch sử - Hồng Tin học - Thịnh GDCD - Minh Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Địa lí - Thương Toán - T.Phương Ngữ Văn - Hải Toán - V.T.Hải Hóa học - Hồ GDKT&PL - B.Hải Tiếng Anh - Phạm Hà Tiếng Anh - Chinh Tin học - Phong Ngữ Văn - Chiến Toán - An Ngữ Văn - Đ.Thảo
4 Tiếng Anh - My Toán - Lâm Ngữ Văn - Hằng Toán - Diệp Công nghệ - Tuyên KHTN(Lí) - Linh Toán - Mai Công nghệ - Lan KHTN(Sinh) - L.Phương Địa lí - Vẻ Toán - Cảm KHTN(Lí) - Thanh Ngữ Văn - Hường Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hợi Toán - Đạt KHTN(Sinh) - Ba Tiếng Anh - Chinh Toán - Ngữ Văn - Liên Tin học - Thịnh GDCD - Tường Lịch sử - Hồng Mĩ thuật - Thảo Lịch sử - N.Anh KHTN(Lí) - N.Thủy Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - My Ly Toán - T.Phương Ngữ Văn - Hải Ngữ Văn - Dũng Hóa học - Hồ Địa lí - Thương Tiếng Anh - Phạm Hà GDKT&PL - B.Hải Tin học - Phong Ngữ Văn - Chiến Toán - An Ngữ Văn - Đ.Thảo
5                                                                                
T.5 1 Ngữ Văn - Hường GDTC - Thiên(TD) Lịch sử - N.Anh Tiếng Anh - Hiền Ngữ Văn - Hằng GDTC - Thiên' Mĩ thuật - Vy Toán - Tr.Hải Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - Hải Toán - Cảm GDTC - Ngân KHTN (Hóa) - Mỹ Hương GDTC - Ngân' Lịch sử - Hạnh KHTN(Sinh) - Ba Địa lí - Trang GDTC - Hải' Ngữ Văn - Hợi Mĩ thuật - Thảo Ngữ Văn - T.V.Hải Tiếng Anh - Yến Toán - Trâm Ngữ Văn - Thủy Toán - Ng.Hải Âm Nhạc - Thành GDTC - Bảo Sinh học - Thu Hà GDQP&AN - CĐ_AN - Q.Hương GDTC - Bảo' Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - Đ.Thảo Vật lý - Diễm Ngữ Văn - Dũng Sinh học - Thu Tiếng Anh - Dương Tiếng Anh - Trinh Vật lý - N.Thủy
2 Ngữ Văn - Hường GDTC - Thiên(TD) Tiếng Anh - Hiền Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Hằng GDTC - Thiên' GDCD - Hồng Tú Toán - Tr.Hải Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hải Toán - Cảm GDTC - Ngân Lịch sử - Hồng GDTC - Ngân' Mĩ thuật - Thảo KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Toán - GDTC - Hải' Ngữ Văn - Hợi Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - T.V.Hải Tiếng Anh - Yến Toán - Trâm Ngữ Văn - Thủy Toán - Ng.Hải Địa lí - Trang GDTC - Bảo GDQP&AN - Toán - T.Phương Lịch sử - Thúy GDTC - Bảo' Sinh học - Thu Ngữ Văn - Tâm Tiếng Anh - Chinh Vật lý - Diễm Ngữ Văn - Dũng CĐHT Vật Lí - N.Thủy Sinh học - Thu Hà Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Dương
3 Công nghệ - Mỹ Hương Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Hiền Địa lí - Phượng GDCD - Hồng Tú Tiếng Anh - My Lịch sử - N.Anh KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - Ng.Hải Tin học - Cảm Ngữ Văn - Hải Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường Âm Nhạc - Q.Hương Tiếng Anh - Chinh KHTN(Lí) - Thu Giang Toán - Ngữ Văn - Hằng KHTN(Sinh) - Ba Toán - Mai KHTN(Sinh) - Thu Hà Lịch sử - Hồng KHTN(Lí) - Thu Hương Tiếng Anh - Dương Địa lí - Trang Ngữ Văn - Liên Toán - Vạn Toán - T.Phương Ngữ Văn - Chiến Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Hóa học - Hồ Sinh học - Thu Toán - X.Thành Ngữ Văn - Tâm Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Đ.Thảo Vật lý - N.Thủy Tin học - Phong N_Thuật - Vy-Thành
4 Tiếng Anh - My KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - Hằng GDCD - Hồng Tú Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Dũng Địa lí - Phượng Âm Nhạc - Q.Hương Toán - Ng.Hải Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Hải Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường KHTN (Hóa) - Mỹ Hương KHTN(Sinh) - Ba Mĩ thuật - Thảo Công nghệ - Thu Giang Tiếng Anh - Chinh Địa lí - Trang Toán - Mai Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Thủy Tiếng Anh - Dương KHTN(Lí) - Thu Hương Ngữ Văn - Liên Sinh học - Thu Hà Toán - T.Phương Ngữ Văn - Chiến Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Hóa học - Hồ Toán - Diễn Toán - X.Thành Ngữ Văn - Tâm Toán - Trâm Ngữ Văn - Đ.Thảo Vật lý - N.Thủy Tin học - Phong N_Thuật - Vy-Thành
5                                                                                
T.6 1 GDTC - Thiên(TD) Ngữ Văn - Dũng GDCD - Hồng Tú Công nghệ - Sang Tiếng Anh - My Địa lí - Phượng GDTC - Thiên' GDTC - Ngân Âm Nhạc - Q.Hương Toán - X.Thành GDTC - Ngân' Lịch sử - N.Anh Công nghệ - Lan Toán - Nhung KHTN (Hóa) - Loan GDTC - P.Hải(TD") Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Hằng Toán - GDTC - Hải' Lịch sử - Hồng Tin học - Thịnh Ngữ Văn - Thủy Địa lí - Trang Mĩ thuật - Thảo Ngữ Văn - Liên Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Thúy Toán - T.Phương Ngữ Văn - Tâm Tin học - Phúc GDQP&AN - GDTC - Bảo Tiếng Anh - Chinh GDQP&AN - 'Vũ GDTC - Bảo' Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - Dương Công nghệ - Thu CĐ Nghệ thuật - Vy-Thành
2 GDTC - Thiên(TD) Ngữ Văn - Dũng Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Hằng Mĩ thuật - Vy GDCD - Hồng Tú GDTC - Thiên' GDTC - Ngân Công nghệ - Lan Toán - X.Thành GDTC - Ngân' Toán - Ng.Hải KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - Nhung Công nghệ - Thu Giang GDTC - P.Hải(TD") KHTN(Lí) - Linh KHTN (Hóa) - Sang Toán - GDTC - Hải' Âm Nhạc - Thành Lịch sử - Hồng Tin học - Thịnh Ngữ Văn - Thủy Lịch sử - N.Anh Mĩ thuật - Thảo Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Thúy Toán - T.Phương Ngữ Văn - Tâm Tin học - Phúc Sinh học - Thu GDTC - Bảo Ngữ Văn - Đ.Thảo GDKT&PL - B.Hải GDTC - Bảo' Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - Dương Toán - An Địa lí - Thương
3 Lịch sử - N.Anh Mĩ thuật - Vy Toán - Lâm Ngữ Văn - Hằng Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Hiền Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Hường KHTN(Sinh) - L.Phương Âm Nhạc - Q.Hương Toán - Ng.Hải Toán - Nhung Công nghệ - Lan Địa lí - Trang Toán - Đạt Tiếng Anh - Chinh Công nghệ - Thu Giang Ngữ Văn - Hợi Ngữ Văn - Liên Tiếng Anh - Yến Ngữ Văn - T.V.Hải GDCD - Minh Ngữ Văn - Thủy Tiếng Anh - My Tiếng Anh - Dương Hóa học - Sang Hóa học - Loan Tiếng Anh - Trinh Địa lí - Thương Lịch sử - Thúy Vật lý - Thu Hương Sinh học - Thu Ngữ Văn - Đ.Thảo Lịch sử - Hạnh Toán - Trâm Hóa học - Hồ Hóa học - Trường Giang GDKT&PL - B.Hải Lịch sử - My Ly
4 GDCD - Hồng Tú Công nghệ - Mỹ Hương Toán - Lâm Mĩ thuật - Vy KHTN(Lí) - Linh Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Hiền Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Hường Âm Nhạc - Q.Hương Lịch sử - Hồng Công nghệ - Lan Toán - Nhung Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Hợi Toán - Đạt Tiếng Anh - Chinh Địa lí - Trang Công nghệ - Thu Giang Ngữ Văn - Liên Tiếng Anh - Yến Ngữ Văn - T.V.Hải Địa lí - Phượng GDCD - Minh Tiếng Anh - My Tiếng Anh - Dương Hóa học - Sang Hóa học - Loan Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Thúy Toán - An Vật lý - Thu Hương Lịch sử - Hạnh Toán - X.Thành Ngữ Văn - Tâm Toán - Trâm Hóa học - Hồ Hóa học - Trường Giang GDKT&PL - B.Hải Ngữ Văn - Đ.Thảo
5 SH - Hường SH - Vy SH - Lâm SH - Hằng SH - Thúy SH - My SH - Mai SH - Tr.Hải SH - Mỹ Hương SH - X.Thành SH - Trường Giang SH - Phượng SH - Hồng SH - T.V.Hải SH - Đạt SH - Thu Giang SH - Hạnh SH - Trang SH - SH - Dương SH - Yến SH - Trâm SH - Thủy SH - Loan SH - Ng.Hải SH - Diệp SH - Vạn SH - Hải SH - My Ly SH - Tâm SH - An SH - V.T.Hải SH - Phạm Hà SH - Thương SH - Diễm SH - Thu Hương SH - Thu SH - Thu Hà SH - Chiến SH - Đ.Thảo
T.7 1                                                                                
2                                                                                
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net