THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6B.LONGVI | 6BIENSON | 6GACMA | 6HATIEN | 6LONGCHAU | 6PHULAM | 6SONDUONG | 7BINHHUNG | 7COTO | 7CONSON | 7NAMDU | 7THOCHU | 7TUANCHAU | 7VANDON | 8CATBA | 8CONCO | 8DAOYEN | 8PHUQUY | 8SINHTON | 8SONGTU | 9BINHBA | 9CONDAO | 9LYSON | 9HOANGSA | 9PHUQUOC | 9TRUONGSA | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 |
T.2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO |
2 | Tiếng Anh - My | Toán - Lâm | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Đạt | KHTN (Hóa) - Tuyên | Ngữ Văn - Dũng | Ngữ Văn - Thủy | Ngữ Văn - Hường | Âm Nhạc - Q.Hương | Công nghệ - Lan | KHTN(Sinh) - L.Phương | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Ngữ Văn - T.V.Hải | Ngữ Văn - Hợi | Tiếng Anh - Cường | Lịch sử - Hạnh | KHTN(Lí) - Thu Giang | Âm Nhạc - Thành | Địa lí - Trang | Toán - Diệp | Công nghệ - Thanh | Tiếng Anh - Phạm Hà | Tin học - Thịnh | Tiếng Anh - Dương | Ngữ Văn - Liên | Hóa học - Sang | Ngữ Văn - Hải | GDKT&PL - Hồng Tú | Tiếng Anh - Trinh | Toán - An | Vật lý - Diễm | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Tiếng Anh - Chinh | Toán - X.Thành | Toán - Trâm | Tiếng Anh - Hiền | Ngữ Văn - Chiến | Công nghệ - Thu | Lịch sử - My Ly | |
3 | Tiếng Anh - My | GDCD - Hồng Tú | Toán - Lâm | KHTN (Hóa) - Sang | Toán - Đạt | Toán - Sô | Ngữ Văn - Dũng | Ngữ Văn - Thủy | Ngữ Văn - Hường | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Toán - Cảm | Công nghệ - Lan | KHTN(Sinh) - L.Phương | Ngữ Văn - T.V.Hải | Ngữ Văn - Hợi | Tiếng Anh - Cường | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hằng | KHTN(Lí) - Thu Giang | Ngữ Văn - Liên | Toán - Diệp | Toán - Trâm | Tiếng Anh - Phạm Hà | Công nghệ - Thanh | Toán - Ng.Hải | Địa lí - Trang | Tiếng Anh - Dương | Ngữ Văn - Hải | Công nghệ - Tuấn Anh | Tiếng Anh - Trinh | Toán - An | Vật lý - Diễm | Hóa học - Hồ | GDKT&PL - B.Hải | Toán - X.Thành | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - Hiền | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Chiến | Ngữ Văn - Đ.Thảo | |
4 | KHTN(Sinh) - L.Phương | Tiếng Anh - My | Tiếng Anh - Hiền | Toán - Diệp | KHTN (Hóa) - Tuyên | Toán - Sô | KHTN (Hóa) - Sang | KHTN (Hóa) - Trường Giang | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Ngữ Văn - Hải | Toán - Cảm | Âm Nhạc - Q.Hương | Ngữ Văn - Hường | Công nghệ - Lan | Lịch sử - Hạnh | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hợi | Âm Nhạc - Thành | Tiếng Anh - Chinh | Ngữ Văn - Liên | Ngữ Văn - T.V.Hải | Toán - Trâm | Tin học - Thịnh | Ngữ Văn - Thủy | Toán - Ng.Hải | Công nghệ - Thanh | Tiếng Anh - Dương | Công nghệ - Tuấn Anh | Ngữ Văn - Chiến | GDKT&PL - Hồng Tú | Tiếng Anh - Trinh | Tiếng Anh - Phạm Hà | Hóa học - Hồ | Toán - X.Thành | GDKT&PL - B.Hải | Ngữ Văn - Dũng | Sinh học - Thu | Toán - An | Lịch sử - My Ly | Ngữ Văn - Đ.Thảo | |
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | GDCD - Hồng Tú | KHTN(Sinh) - L.Phương | Ngữ Văn - Hằng | Tiếng Anh - Hiền | Tiếng Anh - My | Lịch sử - Thúy | Toán - Mai | Tin học - Thịnh | Toán - Ng.Hải | Tiếng Anh - Yến | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Tiếng Anh - Cường | Ngữ Văn - Hường | Toán - T.Phương | Toán - Đạt | Ngữ Văn - Liên | Toán - Sô | KHTN (Hóa) - Sang | Ngữ Văn - Hợi | KHTN(Sinh) - Ba | Lịch sử - Hồng | Ngữ Văn - T.V.Hải | Âm Nhạc - Thành | Địa lí - Trang | Tiếng Anh - Dương | GDTC - P.Hải(TD") | GDQP&AN - Vũ | Sinh học - Thu Hà | Tiếng Anh - Trinh | Địa lí - Thương | GDQP&AN - 'Vũ | Ngữ Văn - Dũng | GDTC - Bảo | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - Phạm Hà | Địa lí - Vẻ | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Chiến | Toán - An | Vật lý - N.Thủy |
2 | Lịch sử - N.Anh | Địa lí - Phượng | Ngữ Văn - Hằng | Tiếng Anh - Hiền | Tiếng Anh - My | KHTN(Lí) - Linh | Toán - Mai | Toán - Tr.Hải | Toán - Ng.Hải | Toán - X.Thành | KHTN(Sinh) - L.Phương | Tiếng Anh - Cường | Ngữ Văn - Hường | Toán - T.Phương | Toán - Đạt | Ngữ Văn - Liên | Toán - Sô | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Hợi | Âm Nhạc - Thành | Tin học - Thịnh | Địa lí - Trang | Tiếng Anh - Phạm Hà | Lịch sử - Hồng | Tiếng Anh - Dương | GDTC - P.Hải(TD") | Sinh học - Thu Hà | Công nghệ - Tuấn Anh | Tiếng Anh - Trinh | GDKT&PL - Hồng Tú | Tin học - Phúc | Ngữ Văn - Dũng | GDTC - Bảo | Tiếng Anh - Chinh | Lịch sử - Thúy | Vật lý - Thu Hương | Vật lý - N.Thủy | Ngữ Văn - Chiến | Toán - An | Địa lí - Thương | |
3 | Toán - Mai | Lịch sử - N.Anh | KHTN(Lí) - Linh | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hằng | Tiếng Anh - My | Ngữ Văn - Dũng | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Ngữ Văn - Hường | Toán - X.Thành | Tiếng Anh - Yến | Toán - Ng.Hải | Tiếng Anh - Cường | KHTN(Sinh) - L.Phương | Ngữ Văn - Hợi | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | KHTN (Hóa) - Loan | Toán - Lâm | KHTN (Hóa) - Sang | Lịch sử - Hồng | Ngữ Văn - T.V.Hải | Toán - Trâm | Địa lí - Phượng | Toán - Tr.Hải | Ngữ Văn - Liên | Tiếng Anh - Dương | Toán - Vạn | Toán - T.Phương | Địa lí - Thương | Tiếng Anh - Trinh | Ngữ Văn - Tâm | Tiếng Anh - Phạm Hà | Vật lý - Thu Hương | Lịch sử - Thúy | Địa lí - Vẻ | Tiếng Anh - Chinh | Hóa học - Hồ | Tin học - Phong | GDKT&PL - B.Hải | N_Thuật - Vy-Thành | |
4 | Toán - Mai | Ngữ Văn - Dũng | Địa lí - Phượng | GDCD - Hồng Tú | Ngữ Văn - Hằng | Tiếng Anh - My | Tiếng Anh - Hiền | Tiếng Anh - Cường | KHTN(Sinh) - L.Phương | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Tiếng Anh - Yến | Toán - Ng.Hải | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Địa lí - Vẻ | KHTN (Hóa) - Loan | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Hợi | Toán - Lâm | Tiếng Anh - Chinh | KHTN (Hóa) - Sang | Ngữ Văn - T.V.Hải | Toán - Trâm | Lịch sử - Hồng | Toán - Tr.Hải | Ngữ Văn - Liên | Lịch sử - N.Anh | Toán - Vạn | Tiếng Anh - Trinh | Công nghệ - Tuấn Anh | Toán - T.Phương | Ngữ Văn - Tâm | Tiếng Anh - Phạm Hà | Toán - Diễn | Tin học - Phúc | Toán - X.Thành | GDKT&PL - B.Hải | Hóa học - Hồ | Tin học - Phong | Địa lí - Thương | N_Thuật - Vy-Thành | |
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | Toán - Mai | Tiếng Anh - My | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hằng | GDCD - Hồng Tú | Ngữ Văn - Dũng | Lịch sử - N.Anh | Tiếng Anh - Cường | Toán - Ng.Hải | Ngữ Văn - Hải | Âm Nhạc - Q.Hương | KHTN(Sinh) - L.Phương | Mĩ thuật - Thảo | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Toán - Đạt | Ngữ Văn - Liên | Toán - Sô | Toán - Lâm | Địa lí - Trang | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - Yến | Ngữ Văn - T.V.Hải | Ngữ Văn - Thủy | GDTC - Thiên(TD) | GDTC - P.Hải(TD") | Tin học - Thịnh | Vật lý - Chánh | GDQP&AN - Vũ | Địa lí - Thương | Toán - T.Phương | Tin học - Phúc | Lịch sử - Thúy | Sinh học - Thu | GDTC - Bảo | Vật lý - Diễm | GDTC - Bảo' | Lịch sử - Hạnh | Tiếng Anh - Dương | Tiếng Anh - Trinh | Lịch sử - My Ly |
2 | Toán - Mai | Tiếng Anh - My | Lịch sử - N.Anh | Ngữ Văn - Hằng | Địa lí - Phượng | Ngữ Văn - Dũng | GDCD - Hồng Tú | Tiếng Anh - Cường | Toán - Ng.Hải | Ngữ Văn - Hải | Tin học - Thịnh | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Âm Nhạc - Q.Hương | KHTN(Sinh) - L.Phương | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Liên | Ngữ Văn - Hợi | Toán - Lâm | Toán - Sô | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - Yến | Ngữ Văn - T.V.Hải | Ngữ Văn - Thủy | GDTC - Thiên(TD) | GDTC - P.Hải(TD") | Địa lí - Trang | Tin học - Phúc | Vật lý - Chánh | Tiếng Anh - Trinh | Toán - T.Phương | Lịch sử - Thúy | Toán - V.T.Hải | Lịch sử - Hạnh | GDTC - Bảo | Vật lý - Diễm | GDTC - Bảo' | Sinh học - Thu | Tiếng Anh - Dương | Địa lí - Thương | GDKT&PL - B.Hải | |
3 | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Lịch sử - N.Anh | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Diệp | Lịch sử - Thúy | KHTN(Sinh) - Ba | KHTN(Lí) - Linh | Công nghệ - Lan | Âm Nhạc - Q.Hương | KHTN(Sinh) - L.Phương | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Mĩ thuật - Thảo | Toán - T.Phương | Tiếng Anh - Cường | KHTN(Lí) - Thu Giang | Toán - Đạt | Ngữ Văn - Hợi | KHTN (Hóa) - Sang | Toán - Sô | Toán - Mai | Công nghệ - Thanh | GDCD - Tường | Địa lí - Phượng | Tiếng Anh - Dương | GDCD - Minh | Ngữ Văn - Liên | Lịch sử - My Ly | Tiếng Anh - Trinh | Tin học - Phúc | Ngữ Văn - Tâm | GDKT&PL - Hồng Tú | Toán - V.T.Hải | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Địa lí - Thương | Tiếng Anh - Phạm Hà | Tiếng Anh - Chinh | Tin học - Phong | Lịch sử - Hạnh | Công nghệ - Thu | GDKT&PL - B.Hải | |
4 | KHTN(Lí) - Linh | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Diệp | KHTN(Sinh) - Ba | Địa lí - Phượng | Ngữ Văn - Dũng | Âm Nhạc - Q.Hương | KHTN(Sinh) - L.Phương | Công nghệ - Lan | Mĩ thuật - Thảo | Tin học - Thịnh | Toán - T.Phương | Tiếng Anh - Cường | Ngữ Văn - Hợi | Toán - Đạt | KHTN(Lí) - Thu Giang | Lịch sử - Hạnh | Tiếng Anh - Chinh | Toán - Mai | GDCD - Tường | Địa lí - Trang | GDCD - Minh | Tiếng Anh - Dương | Công nghệ - Thanh | Ngữ Văn - Liên | Hóa học - Sang | Tiếng Anh - Trinh | GDKT&PL - Hồng Tú | Lịch sử - My Ly | Ngữ Văn - Tâm | Sinh học - Thu | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Tin học - Phúc | Tiếng Anh - Phạm Hà | Lịch sử - Thúy | Tin học - Phong | Hóa học - Trường Giang | GDKT&PL - B.Hải | Địa lí - Thương | |
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Ngữ Văn - Hường | Toán - Lâm | Tiếng Anh - Hiền | Toán - Diệp | Ngữ Văn - Hằng | Lịch sử - Thúy | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Thủy | Tiếng Anh - Cường | Toán - X.Thành | KHTN(Sinh) - L.Phương | Toán - Ng.Hải | Tin học - Cảm | Ngữ Văn - T.V.Hải | Địa lí - Trang | Toán - Đạt | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - My | Ngữ Văn - Hợi | Lịch sử - Hồng | GDTC - Ngân | Tiếng Anh - Yến | Toán - Trâm | GDCD - Minh | Lịch sử - N.Anh | Ngữ Văn - Liên | Sinh học - Thu Hà | Toán - T.Phương | Ngữ Văn - Chiến | Vật lý - Chánh | Vật lý - N.Thủy | GDTC - Bảo | Tiếng Anh - Phạm Hà | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Ngữ Văn - Tâm | Ngữ Văn - Dũng | Toán - Vạn | Tiếng Anh - Dương | Tiếng Anh - Trinh | Toán - V.T.Hải |
2 | Ngữ Văn - Hường | Toán - Lâm | Tiếng Anh - Hiền | KHTN(Sinh) - Ba | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Sô | Lịch sử - N.Anh | KHTN(Sinh) - L.Phương | Mĩ thuật - Thảo | Toán - X.Thành | Ngữ Văn - Hải | Toán - Ng.Hải | Công nghệ - Lan | Ngữ Văn - T.V.Hải | Toán - Đạt | Tiếng Anh - Cường | Tiếng Anh - Chinh | Tiếng Anh - My | Ngữ Văn - Hợi | KHTN(Lí) - Thu Giang | GDTC - Ngân | Tiếng Anh - Yến | Toán - Trâm | Ngữ Văn - Thủy | Địa lí - Trang | GDCD - Minh | Ngữ Văn - Tâm | Toán - T.Phương | Ngữ Văn - Chiến | Vật lý - Chánh | Vật lý - N.Thủy | GDTC - Bảo | Tiếng Anh - Phạm Hà | GDKT&PL - B.Hải | Địa lí - Vẻ | Ngữ Văn - Dũng | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Sinh học - Thu Hà | Tiếng Anh - Trinh | Tiếng Anh - Dương | |
3 | KHTN(Sinh) - L.Phương | Ngữ Văn - Dũng | Toán - Lâm | Lịch sử - N.Anh | Toán - Đạt | Tiếng Anh - My | Địa lí - Phượng | Toán - Tr.Hải | Tin học - Cảm | Mĩ thuật - Thảo | Ngữ Văn - Hải | Ngữ Văn - Hợi | Tiếng Anh - Cường | Địa lí - Vẻ | Tiếng Anh - Chinh | KHTN(Lí) - Thu Giang | Toán - Sô | Ngữ Văn - Hằng | KHTN(Sinh) - Ba | Toán - Mai | Ngữ Văn - T.V.Hải | Lịch sử - Hồng | Ngữ Văn - Thủy | Địa lí - Trang | Ngữ Văn - Liên | Toán - Diệp | Toán - Vạn | Hóa học - Loan | Tin học - Phúc | Ngữ Văn - Tâm | Tiếng Anh - Trinh | Toán - V.T.Hải | Toán - Diễn | Toán - X.Thành | Lịch sử - Thúy | GDKT&PL - B.Hải | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Toán - An | Tin học - Phong | Tiếng Anh - Dương | |
4 | Ngữ Văn - Hường | KHTN(Sinh) - L.Phương | Toán - Lâm | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Đạt | Ngữ Văn - Dũng | KHTN(Sinh) - Ba | Toán - Tr.Hải | Công nghệ - Lan | Ngữ Văn - Hải | Tiếng Anh - Yến | Ngữ Văn - Hợi | Tiếng Anh - Cường | Tin học - Cảm | Tiếng Anh - Chinh | Mĩ thuật - Thảo | KHTN (Hóa) - Loan | Địa lí - Trang | Lịch sử - Hồng | Toán - Mai | Địa lí - Phượng | Ngữ Văn - T.V.Hải | Ngữ Văn - Thủy | Tiếng Anh - Dương | Ngữ Văn - Liên | Toán - Diệp | Tin học - Phúc | Sinh học - Thu Hà | Toán - Vạn | Ngữ Văn - Tâm | Tiếng Anh - Trinh | Lịch sử - Thúy | Toán - Diễn | Toán - X.Thành | GDKT&PL - B.Hải | Địa lí - Vẻ | Tiếng Anh - Hiền | Toán - An | Tin học - Phong | Vật lý - N.Thủy | |
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Địa lí - Phượng | Ngữ Văn - Dũng | Lịch sử - N.Anh | KHTN(Lí) - Linh | Lịch sử - Thúy | KHTN(Sinh) - Ba | Toán - Mai | KHTN(Sinh) - L.Phương | Tiếng Anh - Cường | Tiếng Anh - Yến | Toán - Cảm | Ngữ Văn - Hợi | Ngữ Văn - Hường | Toán - T.Phương | Tiếng Anh - Chinh | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Mĩ thuật - Thảo | Tiếng Anh - My | Toán - Sô | KHTN (Hóa) - Sang | Toán - Diệp | GDTC - Ngân | GDTC - Thiên(TD) | Toán - Tr.Hải | Địa lí - Trang | Tiếng Anh - Dương | Ngữ Văn - Tâm | Ngữ Văn - Hải | GDQP&AN - Vũ | GDQP&AN - 'Vũ | GDKT&PL - Hồng Tú | Hóa học - Hồ | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Đ.Thảo | GDTC - Bảo' | Toán - Trâm | Toán - Vạn | Vật lý - N.Thủy | Ngữ Văn - Chiến | Toán - V.T.Hải |
2 | Lịch sử - N.Anh | Ngữ Văn - Dũng | KHTN (Hóa) - Sang | Tiếng Anh - Hiền | KHTN(Lí) - Linh | GDCD - Hồng Tú | Toán - Mai | Ngữ Văn - Thủy | Tiếng Anh - Cường | Tiếng Anh - Yến | Toán - Cảm | Ngữ Văn - Hợi | KHTN(Sinh) - L.Phương | Toán - T.Phương | Mĩ thuật - Thảo | Lịch sử - Hạnh | Địa lí - Trang | Ngữ Văn - Hằng | Toán - Sô | Tiếng Anh - Chinh | Toán - Diệp | GDTC - Ngân | GDTC - Thiên(TD) | Toán - Tr.Hải | Toán - Ng.Hải | Tiếng Anh - Dương | Ngữ Văn - Tâm | Vật lý - Chánh | Lịch sử - My Ly | GDTC - Bảo | Toán - An | Hóa học - Hồ | Vật lý - Thu Hương | Ngữ Văn - Đ.Thảo | GDTC - Bảo' | Toán - Trâm | Toán - Vạn | Vật lý - N.Thủy | Ngữ Văn - Chiến | Toán - V.T.Hải | |
3 | Tiếng Anh - My | Toán - Lâm | GDCD - Hồng Tú | Địa lí - Phượng | KHTN(Sinh) - Ba | Toán - Sô | Tiếng Anh - Hiền | Mĩ thuật - Thảo | Ngữ Văn - Hường | KHTN(Sinh) - L.Phương | Ngữ Văn - Hải | Tiếng Anh - Cường | Toán - T.Phương | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | KHTN (Hóa) - Loan | Địa lí - Trang | Lịch sử - Hạnh | Ngữ Văn - Hằng | KHTN (Hóa) - Sang | Ngữ Văn - Liên | Tiếng Anh - Yến | Tin học - Thịnh | Toán - Trâm | Ngữ Văn - Thủy | Toán - Ng.Hải | Toán - Diệp | Vật lý - Chánh | Lịch sử - My Ly | Toán - Vạn | GDTC - Bảo | Mĩ thuật - Huy(MT) | Ngữ Văn - Dũng | Sinh học - Thu | Địa lí - Thương | Ngữ Văn - Tâm | Lịch sử - Thúy | Ngữ Văn - Đ.Thảo | Hóa học - Trường Giang | Toán - An | Tiếng Anh - Dương | |
4 | Ngữ Văn - Hường | KHTN(Lí) - Linh | Toán - Lâm | Lịch sử - N.Anh | Tiếng Anh - My | Ngữ Văn - Dũng | Tiếng Anh - Hiền | Toán - Tr.Hải | KHTN (Hóa) - Mỹ Hương | Tin học - Cảm | Ngữ Văn - Hải | KHTN (Hóa) - Trường Giang | Toán - T.Phương | Tiếng Anh - Cường | Lịch sử - Hạnh | Toán - Đạt | Tiếng Anh - Chinh | KHTN(Sinh) - Ba | Lịch sử - Hồng | Ngữ Văn - Liên | Địa lí - Phượng | Tiếng Anh - Yến | Toán - Trâm | Ngữ Văn - Thủy | Tin học - Thịnh | Toán - Diệp | Tiếng Anh - Dương | Hóa học - Loan | Toán - Vạn | Địa lí - Thương | Mĩ thuật - Huy(MT) | Sinh học - Thu | Tiếng Anh - Phạm Hà | Lịch sử - Thúy | Ngữ Văn - Tâm | Vật lý - Thu Hương | Vật lý - N.Thủy | Sinh học - Thu Hà | Lịch sử - My Ly | Ngữ Văn - Đ.Thảo | |
5 | SH - Hường | SH - Vy | SH - Lâm | SH - Hằng | SH - Thúy | SH - My | SH - Mai | SH - Tr.Hải | SH - Mỹ Hương | SH - X.Thành | SH - Trường Giang | SH - Phượng | SH - Hồng | SH - T.V.Hải | SH - Đạt | SH - Thu Giang | SH - Hạnh | SH - Trang | SH - Sô | SH - Liên | SH - Yến | SH - Trâm | SH - Thủy | SH - Loan | SH - Ng.Hải | SH - Diệp | SH - Vạn | SH - Hải | SH - My Ly | SH - Tâm | SH - An | SH - V.T.Hải | SH - Phạm Hà | SH - Thương | SH - Diễm | SH - Thu Hương | SH - Thu | SH - Thu Hà | SH - Chiến | SH - Đ.Thảo | |
T.7 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024 |