Trường : THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN HỌC 13, HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 02/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 6B.LONGVI 6BIENSON 6GACMA 6HATIEN 6LONGCHAU 6PHULAM 6SONDUONG 7BINHHUNG 7COTO 7CONSON 7NAMDU 7THOCHU 7TUANCHAU 7VANDON 8CATBA 8CONCO 8DAOYEN 8PHUQUY 8SINHTON 8SONGTU 9BINHBA 9CONDAO 9LYSON 9HOANGSA 9PHUQUOC 9TRUONGSA 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 12C1 12C2 12C3 12C4
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 Tiếng Anh - My Toán - Lâm KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hằng Toán - Đạt KHTN (Hóa) - Tuyên Ngữ Văn - Dũng Ngữ Văn - Thủy Ngữ Văn - Hường Âm Nhạc - Q.Hương Công nghệ - Lan KHTN(Sinh) - L.Phương KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường Lịch sử - Hạnh KHTN(Lí) - Thu Giang Âm Nhạc - Thành Địa lí - Trang Toán - Diệp Công nghệ - Thanh Tiếng Anh - Phạm Hà Tin học - Thịnh Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - Liên Hóa học - Sang Ngữ Văn - Hải GDKT&PL - Hồng Tú Tiếng Anh - Trinh Toán - An Vật lý - Diễm Ngữ Văn - Đ.Thảo Tiếng Anh - Chinh Toán - X.Thành Toán - Trâm Tiếng Anh - Hiền Ngữ Văn - Chiến Công nghệ - Thu Lịch sử - My Ly
3 Tiếng Anh - My GDCD - Hồng Tú Toán - Lâm KHTN (Hóa) - Sang Toán - Đạt Toán - Ngữ Văn - Dũng Ngữ Văn - Thủy Ngữ Văn - Hường KHTN (Hóa) - Trường Giang Toán - Cảm Công nghệ - Lan KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hằng KHTN(Lí) - Thu Giang Ngữ Văn - Liên Toán - Diệp Toán - Trâm Tiếng Anh - Phạm Hà Công nghệ - Thanh Toán - Ng.Hải Địa lí - Trang Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - Hải Công nghệ - Tuấn Anh Tiếng Anh - Trinh Toán - An Vật lý - Diễm Hóa học - Hồ GDKT&PL - B.Hải Toán - X.Thành Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Hiền Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Chiến Ngữ Văn - Đ.Thảo
4 KHTN(Sinh) - L.Phương Tiếng Anh - My Tiếng Anh - Hiền Toán - Diệp KHTN (Hóa) - Tuyên Toán - KHTN (Hóa) - Sang KHTN (Hóa) - Trường Giang KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Ngữ Văn - Hải Toán - Cảm Âm Nhạc - Q.Hương Ngữ Văn - Hường Công nghệ - Lan Lịch sử - Hạnh KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hợi Âm Nhạc - Thành Tiếng Anh - Chinh Ngữ Văn - Liên Ngữ Văn - T.V.Hải Toán - Trâm Tin học - Thịnh Ngữ Văn - Thủy Toán - Ng.Hải Công nghệ - Thanh Tiếng Anh - Dương Công nghệ - Tuấn Anh Ngữ Văn - Chiến GDKT&PL - Hồng Tú Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Phạm Hà Hóa học - Hồ Toán - X.Thành GDKT&PL - B.Hải Ngữ Văn - Dũng Sinh học - Thu Toán - An Lịch sử - My Ly Ngữ Văn - Đ.Thảo
5                                                                                
T.3 1 GDCD - Hồng Tú KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - Hằng Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - My Lịch sử - Thúy Toán - Mai Tin học - Thịnh Toán - Ng.Hải Tiếng Anh - Yến KHTN (Hóa) - Trường Giang Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hường Toán - T.Phương Toán - Đạt Ngữ Văn - Liên Toán - KHTN (Hóa) - Sang Ngữ Văn - Hợi KHTN(Sinh) - Ba Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - T.V.Hải Âm Nhạc - Thành Địa lí - Trang Tiếng Anh - Dương GDTC - P.Hải(TD") GDQP&AN - Sinh học - Thu Hà Tiếng Anh - Trinh Địa lí - Thương GDQP&AN - 'Vũ Ngữ Văn - Dũng GDTC - Bảo Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Phạm Hà Địa lí - Vẻ Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Chiến Toán - An Vật lý - N.Thủy
2 Lịch sử - N.Anh Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Hằng Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - My KHTN(Lí) - Linh Toán - Mai Toán - Tr.Hải Toán - Ng.Hải Toán - X.Thành KHTN(Sinh) - L.Phương Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hường Toán - T.Phương Toán - Đạt Ngữ Văn - Liên Toán - Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Hợi Âm Nhạc - Thành Tin học - Thịnh Địa lí - Trang Tiếng Anh - Phạm Hà Lịch sử - Hồng Tiếng Anh - Dương GDTC - P.Hải(TD") Sinh học - Thu Hà Công nghệ - Tuấn Anh Tiếng Anh - Trinh GDKT&PL - Hồng Tú Tin học - Phúc Ngữ Văn - Dũng GDTC - Bảo Tiếng Anh - Chinh Lịch sử - Thúy Vật lý - Thu Hương Vật lý - N.Thủy Ngữ Văn - Chiến Toán - An Địa lí - Thương
3 Toán - Mai Lịch sử - N.Anh KHTN(Lí) - Linh KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hằng Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Dũng KHTN (Hóa) - Trường Giang Ngữ Văn - Hường Toán - X.Thành Tiếng Anh - Yến Toán - Ng.Hải Tiếng Anh - Cường KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - Hợi KHTN (Hóa) - Mỹ Hương KHTN (Hóa) - Loan Toán - Lâm KHTN (Hóa) - Sang Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - T.V.Hải Toán - Trâm Địa lí - Phượng Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Liên Tiếng Anh - Dương Toán - Vạn Toán - T.Phương Địa lí - Thương Tiếng Anh - Trinh Ngữ Văn - Tâm Tiếng Anh - Phạm Hà Vật lý - Thu Hương Lịch sử - Thúy Địa lí - Vẻ Tiếng Anh - Chinh Hóa học - Hồ Tin học - Phong GDKT&PL - B.Hải N_Thuật - Vy-Thành
4 Toán - Mai Ngữ Văn - Dũng Địa lí - Phượng GDCD - Hồng Tú Ngữ Văn - Hằng Tiếng Anh - My Tiếng Anh - Hiền Tiếng Anh - Cường KHTN(Sinh) - L.Phương KHTN (Hóa) - Trường Giang Tiếng Anh - Yến Toán - Ng.Hải KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Địa lí - Vẻ KHTN (Hóa) - Loan Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Hợi Toán - Lâm Tiếng Anh - Chinh KHTN (Hóa) - Sang Ngữ Văn - T.V.Hải Toán - Trâm Lịch sử - Hồng Toán - Tr.Hải Ngữ Văn - Liên Lịch sử - N.Anh Toán - Vạn Tiếng Anh - Trinh Công nghệ - Tuấn Anh Toán - T.Phương Ngữ Văn - Tâm Tiếng Anh - Phạm Hà Toán - Diễn Tin học - Phúc Toán - X.Thành GDKT&PL - B.Hải Hóa học - Hồ Tin học - Phong Địa lí - Thương N_Thuật - Vy-Thành
5                                                                                
T.4 1 Toán - Mai Tiếng Anh - My KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hằng GDCD - Hồng Tú Ngữ Văn - Dũng Lịch sử - N.Anh Tiếng Anh - Cường Toán - Ng.Hải Ngữ Văn - Hải Âm Nhạc - Q.Hương KHTN(Sinh) - L.Phương Mĩ thuật - Thảo KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Toán - Đạt Ngữ Văn - Liên Toán - Toán - Lâm Địa lí - Trang Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Yến Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Thủy GDTC - Thiên(TD) GDTC - P.Hải(TD") Tin học - Thịnh Vật lý - Chánh GDQP&AN - Địa lí - Thương Toán - T.Phương Tin học - Phúc Lịch sử - Thúy Sinh học - Thu GDTC - Bảo Vật lý - Diễm GDTC - Bảo' Lịch sử - Hạnh Tiếng Anh - Dương Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - My Ly
2 Toán - Mai Tiếng Anh - My Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Hằng Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Dũng GDCD - Hồng Tú Tiếng Anh - Cường Toán - Ng.Hải Ngữ Văn - Hải Tin học - Thịnh KHTN (Hóa) - Trường Giang Âm Nhạc - Q.Hương KHTN(Sinh) - L.Phương KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Liên Ngữ Văn - Hợi Toán - Lâm Toán - Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - Yến Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Thủy GDTC - Thiên(TD) GDTC - P.Hải(TD") Địa lí - Trang Tin học - Phúc Vật lý - Chánh Tiếng Anh - Trinh Toán - T.Phương Lịch sử - Thúy Toán - V.T.Hải Lịch sử - Hạnh GDTC - Bảo Vật lý - Diễm GDTC - Bảo' Sinh học - Thu Tiếng Anh - Dương Địa lí - Thương GDKT&PL - B.Hải
3 KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Hằng Toán - Diệp Lịch sử - Thúy KHTN(Sinh) - Ba KHTN(Lí) - Linh Công nghệ - Lan Âm Nhạc - Q.Hương KHTN(Sinh) - L.Phương KHTN (Hóa) - Trường Giang Mĩ thuật - Thảo Toán - T.Phương Tiếng Anh - Cường KHTN(Lí) - Thu Giang Toán - Đạt Ngữ Văn - Hợi KHTN (Hóa) - Sang Toán - Toán - Mai Công nghệ - Thanh GDCD - Tường Địa lí - Phượng Tiếng Anh - Dương GDCD - Minh Ngữ Văn - Liên Lịch sử - My Ly Tiếng Anh - Trinh Tin học - Phúc Ngữ Văn - Tâm GDKT&PL - Hồng Tú Toán - V.T.Hải Ngữ Văn - Đ.Thảo Địa lí - Thương Tiếng Anh - Phạm Hà Tiếng Anh - Chinh Tin học - Phong Lịch sử - Hạnh Công nghệ - Thu GDKT&PL - B.Hải
4 KHTN(Lí) - Linh KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Ngữ Văn - Hằng Toán - Diệp KHTN(Sinh) - Ba Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Dũng Âm Nhạc - Q.Hương KHTN(Sinh) - L.Phương Công nghệ - Lan Mĩ thuật - Thảo Tin học - Thịnh Toán - T.Phương Tiếng Anh - Cường Ngữ Văn - Hợi Toán - Đạt KHTN(Lí) - Thu Giang Lịch sử - Hạnh Tiếng Anh - Chinh Toán - Mai GDCD - Tường Địa lí - Trang GDCD - Minh Tiếng Anh - Dương Công nghệ - Thanh Ngữ Văn - Liên Hóa học - Sang Tiếng Anh - Trinh GDKT&PL - Hồng Tú Lịch sử - My Ly Ngữ Văn - Tâm Sinh học - Thu Ngữ Văn - Đ.Thảo Tin học - Phúc Tiếng Anh - Phạm Hà Lịch sử - Thúy Tin học - Phong Hóa học - Trường Giang GDKT&PL - B.Hải Địa lí - Thương
5                                                                                
T.5 1 Ngữ Văn - Hường Toán - Lâm Tiếng Anh - Hiền Toán - Diệp Ngữ Văn - Hằng Lịch sử - Thúy KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Thủy Tiếng Anh - Cường Toán - X.Thành KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - Ng.Hải Tin học - Cảm Ngữ Văn - T.V.Hải Địa lí - Trang Toán - Đạt Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Hợi Lịch sử - Hồng GDTC - Ngân Tiếng Anh - Yến Toán - Trâm GDCD - Minh Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Liên Sinh học - Thu Hà Toán - T.Phương Ngữ Văn - Chiến Vật lý - Chánh Vật lý - N.Thủy GDTC - Bảo Tiếng Anh - Phạm Hà Ngữ Văn - Đ.Thảo Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - Dũng Toán - Vạn Tiếng Anh - Dương Tiếng Anh - Trinh Toán - V.T.Hải
2 Ngữ Văn - Hường Toán - Lâm Tiếng Anh - Hiền KHTN(Sinh) - Ba Ngữ Văn - Hằng Toán - Lịch sử - N.Anh KHTN(Sinh) - L.Phương Mĩ thuật - Thảo Toán - X.Thành Ngữ Văn - Hải Toán - Ng.Hải Công nghệ - Lan Ngữ Văn - T.V.Hải Toán - Đạt Tiếng Anh - Cường Tiếng Anh - Chinh Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Hợi KHTN(Lí) - Thu Giang GDTC - Ngân Tiếng Anh - Yến Toán - Trâm Ngữ Văn - Thủy Địa lí - Trang GDCD - Minh Ngữ Văn - Tâm Toán - T.Phương Ngữ Văn - Chiến Vật lý - Chánh Vật lý - N.Thủy GDTC - Bảo Tiếng Anh - Phạm Hà GDKT&PL - B.Hải Địa lí - Vẻ Ngữ Văn - Dũng Ngữ Văn - Đ.Thảo Sinh học - Thu Hà Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Dương
3 KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - Dũng Toán - Lâm Lịch sử - N.Anh Toán - Đạt Tiếng Anh - My Địa lí - Phượng Toán - Tr.Hải Tin học - Cảm Mĩ thuật - Thảo Ngữ Văn - Hải Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường Địa lí - Vẻ Tiếng Anh - Chinh KHTN(Lí) - Thu Giang Toán - Ngữ Văn - Hằng KHTN(Sinh) - Ba Toán - Mai Ngữ Văn - T.V.Hải Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - Thủy Địa lí - Trang Ngữ Văn - Liên Toán - Diệp Toán - Vạn Hóa học - Loan Tin học - Phúc Ngữ Văn - Tâm Tiếng Anh - Trinh Toán - V.T.Hải Toán - Diễn Toán - X.Thành Lịch sử - Thúy GDKT&PL - B.Hải Ngữ Văn - Đ.Thảo Toán - An Tin học - Phong Tiếng Anh - Dương
4 Ngữ Văn - Hường KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - Lâm Ngữ Văn - Hằng Toán - Đạt Ngữ Văn - Dũng KHTN(Sinh) - Ba Toán - Tr.Hải Công nghệ - Lan Ngữ Văn - Hải Tiếng Anh - Yến Ngữ Văn - Hợi Tiếng Anh - Cường Tin học - Cảm Tiếng Anh - Chinh Mĩ thuật - Thảo KHTN (Hóa) - Loan Địa lí - Trang Lịch sử - Hồng Toán - Mai Địa lí - Phượng Ngữ Văn - T.V.Hải Ngữ Văn - Thủy Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - Liên Toán - Diệp Tin học - Phúc Sinh học - Thu Hà Toán - Vạn Ngữ Văn - Tâm Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Thúy Toán - Diễn Toán - X.Thành GDKT&PL - B.Hải Địa lí - Vẻ Tiếng Anh - Hiền Toán - An Tin học - Phong Vật lý - N.Thủy
5                                                                                
T.6 1 Địa lí - Phượng Ngữ Văn - Dũng Lịch sử - N.Anh KHTN(Lí) - Linh Lịch sử - Thúy KHTN(Sinh) - Ba Toán - Mai KHTN(Sinh) - L.Phương Tiếng Anh - Cường Tiếng Anh - Yến Toán - Cảm Ngữ Văn - Hợi Ngữ Văn - Hường Toán - T.Phương Tiếng Anh - Chinh KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Mĩ thuật - Thảo Tiếng Anh - My Toán - KHTN (Hóa) - Sang Toán - Diệp GDTC - Ngân GDTC - Thiên(TD) Toán - Tr.Hải Địa lí - Trang Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - Tâm Ngữ Văn - Hải GDQP&AN - GDQP&AN - 'Vũ GDKT&PL - Hồng Tú Hóa học - Hồ Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Đ.Thảo GDTC - Bảo' Toán - Trâm Toán - Vạn Vật lý - N.Thủy Ngữ Văn - Chiến Toán - V.T.Hải
2 Lịch sử - N.Anh Ngữ Văn - Dũng KHTN (Hóa) - Sang Tiếng Anh - Hiền KHTN(Lí) - Linh GDCD - Hồng Tú Toán - Mai Ngữ Văn - Thủy Tiếng Anh - Cường Tiếng Anh - Yến Toán - Cảm Ngữ Văn - Hợi KHTN(Sinh) - L.Phương Toán - T.Phương Mĩ thuật - Thảo Lịch sử - Hạnh Địa lí - Trang Ngữ Văn - Hằng Toán - Tiếng Anh - Chinh Toán - Diệp GDTC - Ngân GDTC - Thiên(TD) Toán - Tr.Hải Toán - Ng.Hải Tiếng Anh - Dương Ngữ Văn - Tâm Vật lý - Chánh Lịch sử - My Ly GDTC - Bảo Toán - An Hóa học - Hồ Vật lý - Thu Hương Ngữ Văn - Đ.Thảo GDTC - Bảo' Toán - Trâm Toán - Vạn Vật lý - N.Thủy Ngữ Văn - Chiến Toán - V.T.Hải
3 Tiếng Anh - My Toán - Lâm GDCD - Hồng Tú Địa lí - Phượng KHTN(Sinh) - Ba Toán - Tiếng Anh - Hiền Mĩ thuật - Thảo Ngữ Văn - Hường KHTN(Sinh) - L.Phương Ngữ Văn - Hải Tiếng Anh - Cường Toán - T.Phương KHTN (Hóa) - Mỹ Hương KHTN (Hóa) - Loan Địa lí - Trang Lịch sử - Hạnh Ngữ Văn - Hằng KHTN (Hóa) - Sang Ngữ Văn - Liên Tiếng Anh - Yến Tin học - Thịnh Toán - Trâm Ngữ Văn - Thủy Toán - Ng.Hải Toán - Diệp Vật lý - Chánh Lịch sử - My Ly Toán - Vạn GDTC - Bảo Mĩ thuật - Huy(MT) Ngữ Văn - Dũng Sinh học - Thu Địa lí - Thương Ngữ Văn - Tâm Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Đ.Thảo Hóa học - Trường Giang Toán - An Tiếng Anh - Dương
4 Ngữ Văn - Hường KHTN(Lí) - Linh Toán - Lâm Lịch sử - N.Anh Tiếng Anh - My Ngữ Văn - Dũng Tiếng Anh - Hiền Toán - Tr.Hải KHTN (Hóa) - Mỹ Hương Tin học - Cảm Ngữ Văn - Hải KHTN (Hóa) - Trường Giang Toán - T.Phương Tiếng Anh - Cường Lịch sử - Hạnh Toán - Đạt Tiếng Anh - Chinh KHTN(Sinh) - Ba Lịch sử - Hồng Ngữ Văn - Liên Địa lí - Phượng Tiếng Anh - Yến Toán - Trâm Ngữ Văn - Thủy Tin học - Thịnh Toán - Diệp Tiếng Anh - Dương Hóa học - Loan Toán - Vạn Địa lí - Thương Mĩ thuật - Huy(MT) Sinh học - Thu Tiếng Anh - Phạm Hà Lịch sử - Thúy Ngữ Văn - Tâm Vật lý - Thu Hương Vật lý - N.Thủy Sinh học - Thu Hà Lịch sử - My Ly Ngữ Văn - Đ.Thảo
5 SH - Hường SH - Vy SH - Lâm SH - Hằng SH - Thúy SH - My SH - Mai SH - Tr.Hải SH - Mỹ Hương SH - X.Thành SH - Trường Giang SH - Phượng SH - Hồng SH - T.V.Hải SH - Đạt SH - Thu Giang SH - Hạnh SH - Trang SH - SH - Liên SH - Yến SH - Trâm SH - Thủy SH - Loan SH - Ng.Hải SH - Diệp SH - Vạn SH - Hải SH - My Ly SH - Tâm SH - An SH - V.T.Hải SH - Phạm Hà SH - Thương SH - Diễm SH - Thu Hương SH - Thu SH - Thu Hà SH - Chiến SH - Đ.Thảo
T.7 1                                                                                
2                                                                                
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net