BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Lê Đắc Tường | Giáo dục địa phương | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) | 10 | 10 |
Dương Công Minh | 0 | 0 | ||
Vũ Thị Hải | CĐHT Toán | 11B1(1) | 6 | 6 | Toán Nâng cao | 11B1(2), 12C4(3) |
Nguyễn Thị Thanh Hải | Toán Nâng cao | 7COTO(1), 7THOCHU(1), 9PHUQUOC(2) | 4 | 4 |
Trần Thanh Hải | Toán Nâng cao | 7BINHHUNG(1), 9LYSON(2), 9HOANGSA(2) | 5 | 5 |
Nguyễn Đoàn Sơn Lâm | Toán Nâng cao | 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 8PHUQUY(1) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Phương | CĐHT Toán | 10A2(1), 10A4(1) | 8 | 8 | Toán Nâng cao | 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 10A2(2), 10A4(2) |
Nguyễn Thị Hoàng Mai | Toán Nâng cao | 6B.LONGVI(2), 6SONDUONG(2), 8SONGTU(1) | 5 | 5 |
Hoàng Thị Bích Diệp | Toán Nâng cao | 6HATIEN(2), 9BINHBA(2), 9TRUONGSA(2) | 6 | 6 |
Phan Thị Bích Trâm | CĐHT Toán | 11B2(1) | 7 | 7 | Toán Nâng cao | 9CONDAO(2), 11B2(2), 11B5(2) |
Nguyễn Văn Sô | Toán Nâng cao | 6PHULAM(2), 8DAOYEN(1), 8SINHTON(1) | 4 | 4 |
Đặng Xuân Đạt | Toán Nâng cao | 6LONGCHAU(2), 8CATBA(1), 8CONCO(1) | 4 | 4 |
Mai Thị Hoài An | CĐHT Toán | 10A5(1), 12C2(1) | 10 | 10 | Toán Nâng cao | 10A5(2), 12C2(3), 12C3(3) |
Phạm Xuân Thành | Toán Nâng cao | 7CONSON(1), 11B3(2), 11B4(2) | 5 | 5 |
Ngô Vân Cảm | Tin học | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0) | 8 | 8 | Toán Nâng cao | 7NAMDU(1) |
Trương Văn Vạn | CĐHT Toán | 10A1(1), 12C1(1) | 9 | 9 | Toán Nâng cao | 10A1(2), 10A3(2), 12C1(3) |
Nguyễn Đình Phong | Năng khiếu Tin Học | NKTIN(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Xuân Thịnh | Tin học | 7BINHHUNG(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) | 6 | 6 |
Trịnh Ngọc Phúc | Tin học | 10A1(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 11B1(2), 11B2(0), 11B3(0) | 2 | 2 |
Lê Minh Chiến | CĐHT Ngữ văn | 10A3(1), 12C3(1) | 10 | 10 | Ngữ văn Nâng cao | 10A3(2), 12C2(3), 12C3(3) |
Tiêu Viết Hải | Ngữ văn Nâng cao | 7VANDON(1), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2) | 5 | 5 |
Đinh Thị Thanh Thảo | CĐHT Ngữ văn | 11B3(1), 12C4(1) | 11 | 11 | Ngữ văn Nâng cao | 11B2(1), 11B3(2), 12C1(3), 12C4(3) |
Lê Thị Hợi | Ngữ văn Nâng cao | 7THOCHU(1), 8CATBA(1), 8DAOYEN(1), 8SINHTON(1) | 4 | 4 |
Trịnh Thị Hằng | Ngữ văn Nâng cao | 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 8PHUQUY(1) | 4 | 4 |
Lương Thị Thu Thủy | Ngữ văn Nâng cao | 7BINHHUNG(1), 9LYSON(2), 9HOANGSA(2) | 5 | 5 |
Hồ Thị Thanh Tâm | CĐHT Ngữ văn | 11B4(1) | 8 | 8 | Ngữ văn Nâng cao | 10A1(1), 10A4(2), 10A5(2), 11B4(2) |
Nguyễn Dịu Hường | Ngữ văn Nâng cao | 6B.LONGVI(1), 7COTO(1), 7TUANCHAU(1) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Kim Liên | Ngữ văn Nâng cao | 8CONCO(1), 8SONGTU(1), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2) | 6 | 6 |
Lê Kim Dũng | CĐHT Ngữ văn | 11B5(1) | 7 | 7 | Ngữ văn Nâng cao | 6BIENSON(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 11B1(1), 11B5(2) |
Lê Thị Hải | Ngữ văn Nâng cao | 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 10A2(1) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | CĐHT Vật lí | 10A5(1), 12C1(1) | 7 | 7 | Vật lí Nâng cao | 10A5(1), LY1(1), LY2(1) | KHTN Hoá Nâng cao | 9BINHBA(1), 9TRUONGSA(1) |
Võ Thị Diễm | CĐHT Vật lí | 11B1(1) | 7 | 7 | KHTN (Vật lí) | 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9TRUONGSA(1) | Vật lí Nâng cao | 11B1(1), 11B4(1) |
Nguyễn Thị Hồng Linh | KHTN (Vật lí) | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 8CATBA(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1) | 2 | 2 |
Bùi Thị Thu Giang | Công nghệ | 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) | 12 | 12 | KHTN Lí Nâng Cao | 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) |
Nguyễn Thị Thanh | Công nghệ | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) | 7 | 7 |
Lương Thị Thu Hương | Vật lí Nâng cao | 11B2(1), 11B5(1) | 13 | 13 | KHTN Hoá Nâng cao | 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1) | KHTN Lí Nâng Cao | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) |
Đinh Văn Chánh | CĐHT Vật lí | 10A1(1), 10A2(0), 10A4(1) | 5 | 5 | Vật lí Nâng cao | 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1) |
Đoàn Tuấn Anh | Công nghệ | 10A2(0), 10A3(0), 11B2(2), 11B3(2), 12C3(0) | 4 | 4 |
Nguyễn Duy Hồ | CĐHT Hóa học | 11B1(1), 11B2(1), 12C1(1) | 12 | 12 | Hóa học | 11B1(0), 11B2(0), 12C1(2) | Hóa học Nâng cao | 11B1(1), 11B2(1), HOA1(1) | KHTN Lí Nâng Cao | 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1) |
Phạm Thị Hồng Loan | CĐHT Hóa học | 10A2(1) | 6 | 6 | KHTN(Hóa học) | 7BINHHUNG(0), 7CONSON(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 8CATBA(0), 8DAOYEN(0), 9HOANGSA(2) | KHTN Hoá Nâng cao | 8CATBA(1), 8DAOYEN(1) | Hóa học Nâng cao | 10A2(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Hương | KHTN Hoá Nâng cao | 7COTO(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CONCO(1) | 4 | 4 |
Hà Thị Sang | CĐHT Hóa học | 10A1(1) | 7 | 7 | KHTN Hoá Nâng cao | 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) | Hóa học Nâng cao | 10A1(1) | KHTN Lí Nâng Cao | 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) |
Trịnh Phạm Huyền Tuyên | KHTN(Hóa học) | 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2), 9LYSON(2), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2) | 10 | 10 |
Thiều Trường Giang | CĐHT Hóa học | 12C2(1) | 5 | 5 | KHTN Hoá Nâng cao | 7BINHHUNG(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1) |
Nguyễn Thị Thu | CĐHT Sinh học | 11B2(1) | 4 | 4 | Sinh học Nâng cao | 11B2(1), 12C1(2) |
Trần Thị Thu Hà | CĐHT Sinh học | 10A2(1), 12C2(1) | 7 | 7 | KHTN(Sinh học) | 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9TRUONGSA(1) | Sinh học Nâng cao | 10A2(1) |
Nguyễn Thị Lan Phương | KHTN(Sinh học) | 7COTO(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(0), 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(0), 8SONGTU(0), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1) | 2 | 2 |
Đinh Thị Quỳnh Lan | 0 | 0 | ||
Đặng Văn Ba | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Liên | 0 | 0 | ||
Phạm Thị My Ly | CĐHT Lịch sử | 10A3(1), 12C3(1) | 4 | 4 | Lịch sử Nâng cao | SU1(1), SU2(1) |
Trần Thị Thu Hồng | Lịch sử | 7COTO(2), 7NAMDU(2), 7TUANCHAU(2), 9BINHBA(0), 9CONDAO(0), 9LYSON(0), 9HOANGSA(0) | 6 | 6 |
Trần Thụy Diệu Thúy | CĐHT Lịch sử | 11B3(1) | 7 | 7 | Lịch sử | 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 8CATBA(2), 8CONCO(2), 8DAOYEN(2), 10A5(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0) |
Nguyễn Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
Hoàng Năng Anh | Lịch sử | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6SONDUONG(0), 7BINHHUNG(2), 7CONSON(2), 7THOCHU(2), 7VANDON(2), 8PHUQUY(2), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2), 9PHUQUOC(0), 9TRUONGSA(0) | 14 | 14 |
Phạm Thị Hồng Tú | GDCD | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1), 12C1(1), 12C3(1) | 10 | 10 |
Trịnh Thị Bích Hải | GDCD | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 12C2(1) | 13 | 13 | GDKT&PL NÂNG CAO | GDKT&PL1(1) |
Trần Thị Thanh Thương | CĐHT Địa lí | 10A3(1), 11B3(1), 12C3(1), 12C4(1) | 6 | 6 | Địa lí Nâng cao | DIA1(1), DIA2(1) |
Nguyễn Thị Kim Phượng | Địa lí | 6B.LONGVI(0), 6BIENSON(0), 6GACMA(0), 6HATIEN(0), 6LONGCHAU(0), 6PHULAM(0), 6SONDUONG(0), 7THOCHU(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9BINHBA(0), 9LYSON(0) | 5 | 5 |
Lê Văn Vẻ | CĐHT Địa lí | 11B4(1), 11B5(1) | 10 | 10 | Địa lí | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CATBA(1), 8CONCO(1), 11B4(0), 11B5(0) |
Trần Thị Phương Trang | 0 | 0 | ||
Phan Thị Diệu Hiền | Tiếng Anh Nâng cao | 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6SONDUONG(1), 12C1(0), ANH1(1) | 5 | 5 |
Bùi Thị Hoàng Yến | Tiếng Anh Nâng cao | 7CONSON(1), 7NAMDU(1), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2), 9HOANGSA(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Việt Cường | Tiếng Anh Nâng cao | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1), 8CONCO(1) | 6 | 6 |
Lê Thị Yến My | Tiếng Anh Nâng cao | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6PHULAM(1), 8CATBA(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1) | 6 | 6 |
Phạm Thị Ngân Hà | Tiếng Anh Nâng cao | 9LYSON(2), 9PHUQUOC(2), 9TRUONGSA(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B4(1) | 9 | 9 |
Huỳnh Thị Kiều Chinh | Tiếng Anh Nâng cao | 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 11B3(2), 11B5(1) | 5 | 5 |
Võ Thị Như Quỳnh | 0 | 0 | ||
Trần Trung Trinh | Tiếng Anh Nâng cao | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(2), 10A4(1), 10A5(1), ANH2(1) | 7 | 7 |
L.T.T.Vy-Ng.Trung Thành | Chuyên đề Nghệ thuật | 12C4(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Vũ Ngọc Huy | Chuyên đề Mĩ thuật | 10A4(0), 10A5(1) | 1 | 1 |
Tăng Thị Ngọc Thảo | Mĩ Thuật | 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(1), 8CATBA(0), 8CONCO(0), 8DAOYEN(0), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1) | 10 | 10 |
Lê Thị Tường Vy | Chuyên đề Mĩ thuật | 11B4(1) | 10 | 10 | Mĩ Thuật | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 11B4(2) |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Chuyên đề Âm nhạc | 10A4(1) | 11 | 11 | Âm Nhạc | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1), 7BINHHUNG(0), 7COTO(0), 7CONSON(0), 7NAMDU(0), 7THOCHU(0), 7TUANCHAU(0), 7VANDON(1), 10A4(2) |
Nguyễn Trung Thành | Chuyên đề Âm nhạc | 11B5(1) | 12 | 12 | Âm Nhạc | 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(0), 8SINHTON(0), 8SONGTU(0), 9BINHBA(1), 9CONDAO(1), 9LYSON(1), 9HOANGSA(1), 9PHUQUOC(1), 9TRUONGSA(1), 10A5(0), 11B5(2) |
Nguyễn Cao Thiên | Giáo dục Thể chất | 6B.LONGVI(2), 6BIENSON(2), 6GACMA(2), 6HATIEN(2), 9BINHBA(2), 9CONDAO(2), 9TRUONGSA(2) | 14 | 14 |
Nguyên Cao Thiên | Giáo dục Thể chất | 6LONGCHAU(2), 6PHULAM(2), 6SONDUONG(2) | 6 | 6 |
Vũ Thị Kim Ngân | Giáo dục Thể chất | 7BINHHUNG(2), 7COTO(2), 7CONSON(2), 7THOCHU(2) | 8 | 8 |
Vũ Thị Kim Ngân | Giáo dục Thể chất | 7NAMDU(2), 7TUANCHAU(2), 7VANDON(2) | 6 | 6 |
Hồ Viết Bảo | Giáo dục Thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 12C1(2), 12C2(2) | 8 | 8 |
Hồ Viết Bảo | Giáo dục Thể chất | 10A3(2), 10A5(2), 11B4(0), 11B5(0), 12C3(2), 12C4(2) | 8 | 8 |
Hồ Viết Bảo | 0 | 0 | ||
Tô Nguyễn Phước Hải | Giáo dục Thể chất | 8CATBA(2), 8CONCO(2), 8DAOYEN(2), 9LYSON(2), 9HOANGSA(2), 9PHUQUOC(2) | 12 | 12 |
Tô Nguyễn Phước Hải | Giáo dục Thể chất | 8PHUQUY(2), 8SINHTON(2), 8SONGTU(2) | 6 | 6 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 11B1(1), 11B4(1), 12C1(1), 12C3(1) | 4 | 4 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 10A4(0), 10A5(0), 11B3(1), 11B5(1), 12C2(1), 12C4(1) | 4 | 4 |
Đỗ Quang Vũ | GDQP&AN | 11B2(1) | 1 | 1 |
Lê Thị Lệ Hằng | Toán Song Ngữ | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1) | 7 | 7 |
Honey | Tiếng Anh GT | 8CATBA(1), 8CONCO(1), 8DAOYEN(1), 8PHUQUY(1), 8SINHTON(1), 8SONGTU(1) | 6 | 6 |
Chad | Tiếng Anh GT | 6B.LONGVI(1), 6BIENSON(1), 6GACMA(1), 6HATIEN(1), 6LONGCHAU(1), 6PHULAM(1), 6SONDUONG(1) | 7 | 7 |
William | Tiếng Anh GT | 7BINHHUNG(1), 7COTO(1), 7NAMDU(1), 7THOCHU(1), 7TUANCHAU(1), 7VANDON(1) | 6 | 6 |
Luke | Tiếng Anh GT | 7CONSON(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) | 6 | 6 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 06-10-2024 |