BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6B.LONGVI | Toán(2) | 2 |
6BIENSON | Toán(2) | 2 |
6GACMA | Toán(2) | 2 |
6HATIEN | Toán(2) | 2 |
6LONGCHAU | Toán(2) | 2 |
6PHULAM | Toán(2) | 2 |
6SONDUONG | Toán(2) | 2 |
7BINHHUNG | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7COTO | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7CONSON | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7NAMDU | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7THOCHU | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7TUANCHAU | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
7VANDON | Văn học(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
8CATBA | Tiếng Anh(1) | 1 |
8CONCO | Tiếng Anh(1) | 1 |
8DAOYEN | Tiếng Anh(1) | 1 |
8PHUQUY | Tiếng Anh(1) | 1 |
8SINHTON | Tiếng Anh(1) | 1 |
8SONGTU | Tiếng Anh(1) | 1 |
9BINHBA | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
9CONDAO | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
9LYSON | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
9HOANGSA | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
9PHUQUOC | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
9TRUONGSA | Toán(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
10A1 | Văn học(1) | 1 |
10A2 | Văn học(1) | 1 |
10A3 | 0 | |
10A4 | Văn học(1) | 1 |
10A5 | Văn học(1) | 1 |
11B1 | 0 | |
11B2 | 0 | |
11B3 | 0 | |
11B4 | 0 | |
11B5 | 0 | |
12C1 | Toán(3), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) | 7 |
12C2 | Toán(3), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) | 7 |
12C3 | Toán(3), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) | 7 |
12C4 | Toán(3), Toán ôn 12(2), Ngữ văn ôn 12(2) | 7 |
NKTIN | 0 | |
LY1 | Vật lý ôn 12(2) | 2 |
LY2 | Vật lý ôn 12(2) | 2 |
HOA1 | Hoá học ôn 12(2) | 2 |
ANH1 | Tiếng Anh ôn 12(2) | 2 |
ANH2 | Tiếng Anh ôn 12(2) | 2 |
SU1 | Lịch sử ôn 12(2) | 2 |
SU2 | Lịch sử ôn 12(2) | 2 |
DIA1 | Địa lí ôn 12(2) | 2 |
DIA2 | Địa lí ôn 12(2) | 2 |
GDKT&PL1 | GDPT&PL ôn 12(2) | 2 |
SINH1 | Sinh học ôn 12(2) | 2 |
TIN1 | Tin học ôn 12(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 11-05-2025 |